Hiển thị thời khóa biểu theo thứ (Số giảng đường: 84)

(1) - 101-GĐ3
Tiết Nội dung
1 Thực hành Thiết kế và xây dựng Robot 1 (RBE2021 68-CL)
2 -----------
3 Lê Xuân Lực+Đinh Bảo Minh
4 Thực hành Thiết kế và xây dựng Robot 1 (RBE2021 68-CL)
5 -----------
6 Lê Xuân Lực+Đinh Bảo Minh
7 Thực hành Thiết kế và xây dựng Robot 1 (RBE2021 66-CL)
8 -----------
9 Lê Xuân Lực+Đinh Bảo Minh
10 Thực hành Thiết kế và xây dựng Robot 1 (RBE2021 66-CL)
11 -----------
12 Lê Xuân Lực+Đinh Bảo Minh
13
(2) - 102-GĐ3
Tiết Nội dung
1 Nhập môn Tự động hóa (EMA2044 38-CL)
2 -----------
3 Nguyễn Thị Hồng Hạnh
4 Triết học Mác – Lênin (PHI1006 5-CL)
5 -----------
6 ĐHKHXHNV
7 Các cơ cấu chấp hành Robot (RBE3012 68-CL)
8 -----------
9 Huỳnh Bá Phúc
10 Kỹ thuật lập trình nâng cao (ELT3296 53-CL)
11 -----------
12 Hoàng Gia Hưng
13
(3) - 102H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Điện tử tương tự (ELT2040 61-CL)
2 -----------
3 Phạm Duy Hưng
4 Lập trình Python (CTE2056 24-CL)
5 -----------
6 Ngô Đình Đạt
7 Điện tử số (ELT2041 61-CL)
8 -----------
9 Vũ Quốc Tuấn
10 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 10-CL)
11 -----------
12 Lê Quang Hiếu
13
(4) - 103-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Máy xây dựng (CTE3054 30-CL)
2 -----------
3 Lê Văn Tuân
4 Thủy lực công trình (CTE2028 30-CL)
5 -----------
6 Nguyễn Văn Yên
7 Vật liệu tiên tiến trong Xây dựng – Giao thông (CTE3014 30-CL)
8 -----------
9 Nguyễn Đình Đức+Vũ Đức Thắng
10
11
12
13
(5) - 103H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Kỹ thuật đo lường và cảm biến (EMA2024E 44-CL)
2 -----------
3 Đinh Trần Hiệp+Lê Công Hiếu
4 Lập trình Python (CTE2056 26-CL)
5 -----------
6 Vũ Minh Anh+Nguyễn Văn Duy
7 Nhập môn công nghệ phần mềm (INT2291 59-CL)
8 -----------
9 Khoa CNTT
10 Xác suất thống kê (MAT1101 50-CL)
11 -----------
12 Viện toán
13
(6) - 104-GĐ3
Tiết Nội dung
1 Kỹ thuật xử lý và truyền thông đa phương tiện (ELT3231 56-CL)
2 -----------
3 Đinh Triều Dương
4 Công nghệ máy tính quang học (ELT3299 65-CL)
5 -----------
6 Phạm Đức Quang
7 Dự án Công nghệ nông nghiệp (AGT4001 23-CL)
8 -----------
9 Phạm Châu Thùy+Nguyễn Thị Ngọc Ánh
10 Lập trình DSP (ELT3246 65-CL)
11 -----------
12 Nguyễn Hồng Thịnh
13
(7) - 104H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Nhập môn công nghệ phần mềm (INT2291 62-CL)
2 -----------
3 Khoa CNTT
4 Xác suất thống kê (MAT1101 61-CL)
5 -----------
6 Viện toán
7 Điện tử tương tự (ELT2040 62-CL)
8 -----------
9 Phạm Duy Hưng
10 Nhập môn công nghệ phần mềm (INT2291 61-CL)
11 -----------
12 Khoa CNTT
13
(8) - 105-GĐ3
Tiết Nội dung
1 Cơ sở dữ liệu (INT2211 15-CL)
2 -----------
3 Nguyễn Hải Châu
4 Kỹ thuật và công nghệ dữ liệu lớn (INT3229 1-CL)
5 -----------
6 Nguyễn Phương Thái
7
8
9
10
11
12
13
(9) - 105H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Điện tử số (ELT2041 60-CL)
2 -----------
3 Nguyễn Văn Thắng
4 Điện tử tương tự (ELT2040 60-CL)
5 -----------
6 Bùi Thanh Tùng
7 Tín hiệu và hệ thống (ELT2035 60-CL)
8 -----------
9 Trần Thị Thúy Quỳnh
10 Cơ học môi trường liên tục trong kỹ thuật (CTE2022 27-CL)
11 -----------
12 Nguyễn Đình Đức+Trần Quốc Quân
13
(10) - 106-GĐ3
Tiết Nội dung
1 Lập trình hướng đối tượng (INT2204 12-CL)
2 -----------
3 Trần Mạnh Cường
4 Các cơ cấu chấp hành Robot (RBE3012 68-CL)
5 -----------
6 Huỳnh Bá Phúc
7 Triết học Mác – Lênin (PHI1006 6-CL)
8 -----------
9 ĐHKHXHNV
10 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 12-CL)
11 -----------
12 Nguyễn Đức Hoàng Long
13
(11) - 106-GĐ4
Tiết Nội dung
1 An toàn và an ninh mạng (INT3307E 1-CL)
2 -----------
3 Nguyễn Đại Thọ
4 Vật lý lượng tử (EPN2015 2-CL)
5 -----------
6 Hoàng Nam Nhật+Nguyễn Đình Lãm
7 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (HIS1001 5-CL)
8 -----------
9 ĐHKHXHNV
10
11
12
13
(12) - 106H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Nhập môn công nghệ phần mềm (INT2291 58-CL)
2 -----------
3 Khoa CNTT
4 Tín hiệu và hệ thống (ELT2035 62-CL)
5 -----------
6 Lưu Mạnh Hà
7 Kỹ năng khởi nghiệp (UET1002 47-CL)
8 -----------
9 Hoàng Thị Hải Yến
10 Kinh tế chính trị Mác – Lênin (PEC1008 51-CL)
11 -----------
12 ĐHKT
13
(13) - 107-GĐ3
Tiết Nội dung
1 Điện gió (EET3024 1-CL)
2 -----------
3 Nguyễn Thanh Tùng
4 Kỹ thuật lập trình nâng cao (ELT3296 53-CL)
5 -----------
6 Hoàng Gia Hưng
7 Tích trữ và biến đổi các nguồn năng lượng mới (EET3017 1-CL)
8 -----------
9 Bùi Đình Tú
10 Thủy điện và năng lượng biển (EET3020 1-CL)
11 -----------
12 Nguyễn Thanh Tùng+Lê Việt Cường
13
(14) - 107H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Kinh tế chính trị Mác – Lênin (PEC1008 49-CL)
2 -----------
3 ĐHKT
4 Xác suất thống kê (MAT1101 48-CL)
5 -----------
6 Viện toán
7 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 48-CL)
8 -----------
9 Bùi Ngọc Thăng
10 Lập trình Python (CTE2056 24-CL)
11 -----------
12 Ngô Đình Đạt
13
(15) - 108H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Triết học Mác – Lênin (PHI1006 26-CL)
2 -----------
3 ĐHKHXHNV
4 Kinh tế chính trị Mác – Lênin (PEC1008 47-CL)
5 -----------
6 ĐHKT
7 Kinh tế chính trị Mác – Lênin (PEC1008 52-CL)
8 -----------
9 ĐHKT
10 Kiến trúc máy tính (INT2212 7-CL)
11 -----------
12 Trần Trọng Hiếu
13
(16) - 109H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Tiếng Anh B2 (FLF1108 47-CL)
2 -----------
3 Ngoại ngữ 5
4 Linh kiện điện tử (ELT2032 49-CL)
5 -----------
6 Mai Anh Tuấn
7 Xác suất thống kê (MAT1101 49-CL)
8 -----------
9 Viện toán
10 Điện tử tương tự (ELT2040 59-CL)
11 -----------
12 Mai Linh
13
(17) - 110H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Trình bày ý tưởng và khái niệm (CTE3131 25-CL)
2 -----------
3 Nguyễn Như Tùng (VNU-IS)+Nguyễn Văn Cảnh (ĐH Công nghiệp HN)
4 Đồ họa I: Adobe Photoshop, Illustrator and InDesign (CTE2060 25-CL)
5 -----------
6 Dương Thị Tuyết Nhung
7 Hình họa – Vẽ kỹ thuật (CTE2027 27-2)
8 -----------
9 Lê Thùy Dương+Bùi Văn Trường
10 Lập trình Python (CTE2056 25-CL)
11 -----------
12 Vũ Minh Anh+Nguyễn Văn Duy
13
(18) - 201-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Cơ học môi trường liên tục trong kỹ thuật (CTE2022 28-2)
2 -----------
3 Trần Quốc Quân
4 Phương trình vi phân và đạo hàm riêng (EMA2041 20-CL)
5 -----------
6 Trần Đăng Huy
7 Tiếng Anh B2 (FLF1108 4-CL)
8 -----------
9 ĐHNN
10 Tiếng Anh B2 (FLF1108 3-CL)
11 -----------
12 ĐHNN
13
(19) - 201H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Tiếng Anh B2 (FLF1108 51-CL)
2 -----------
3 Ngoại ngữ 7
4 Linh kiện điện tử (ELT2032 51-CL)
5 -----------
6 Mai Hồng Hạnh
7 Cơ sở dữ liệu (INT2211 1-CL)
8 -----------
9 Nguyễn Thị Cẩm Vân+Nguyễn Công
10 Trí tuệ nhân tạo (INT3401 2-CL)
11 -----------
12 Nguyễn Thanh Thủy
13
(20) - 202-G2
Tiết Nội dung
1 IoT và ứng dụng (ELT3244 65-CL)
2 -----------
3 Lưu Bách Hưng
4 Mạng không dây (ELT3295 65-CL)
5 -----------
6 Cấn Quang Trường
7
8
9
10
11
12
13
(21) - 202-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Đồ án thủy động lực học - môi trường biển (EMA3105 34-CL)
2 -----------
3 Đặng Song Hà
4 Học máy (INT3405# 5-CL)
5 -----------
6 Trần Quốc Long
7 Cơ học môi trường liên tục trong kỹ thuật (CTE2022 27-CL)
8 -----------
9 Trần Quốc Quân
10 Cơ sở kỹ thuật điện (EMA2026 41-1)
11 -----------
12 Đỗ Quang Lộc+Nguyễn Danh Vương
13
(22) - 202H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 52-CL)
2 -----------
3 Khoa CNTT
4 Cơ sở dữ liệu (INT2211 10-CL)
5 -----------
6 Nguyễn Thị Hậu
7 Triết học Mác – Lênin (PHI1006 4-CL)
8 -----------
9 ĐHKHXHNV
10 Matlab và ứng dụng (EMA2006E 42-CL)
11 -----------
12 Ngô Tiến Sáng
13
(23) - 203-GĐ3
Tiết Nội dung
1 Công nghệ chế tạo pin mặt trời (EPN3055 1-CL)
2 -----------
3 Nguyễn Đức Cường
4 Thiết kế, tích hợp vệ tinh nhỏ và đồ án (EMA3103 34-CL)
5 -----------
6 Huỳnh Xuân Quang
7 Lập trình DSP (ELT3246 65-CL)
8 -----------
9 Lê Quốc Anh
10
11
12
13
(24) - 203-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Tiếng Nhật 3C (JAP2086 1-CL)
2 -----------
3 Framgia
4 Chuyên nghiệp trong công nghệ (môn bổ trợ) (ELT2028 44-CL)
5 -----------
6 Đặng Thế Ba
7 Cơ sở công nghệ chế tạo máy (EMA2022E 44-CL)
8 -----------
9 Trần Anh Quân
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh (POL1001 44-CL)
11 -----------
12 ĐHKHXHNV
13
(25) - 203H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 7-CL)
2 -----------
3 Trần Thị Minh Châu
4 Cơ sở dữ liệu (INT2211 1-CL)
5 -----------
6 Dư Phương Hạnh
7 Trình bày ý tưởng và khái niệm (CTE3131 24-CL)
8 -----------
9 Nguyễn Như Tùng (VNU-IS)+Nguyễn Văn Cảnh (ĐH Công nghiệp HN)
10 Kinh tế chính trị Mác – Lênin (PEC1008 4-CL)
11 -----------
12 ĐHKT
13
(26) - 204-GĐ3
Tiết Nội dung
1 Phân tích thiết kế hướng đối tượng (INT3110 2-CL)
2 -----------
3 Tô Văn Khánh
4 Thiết kế số và vi xử lý (ELT3290 63-2)
5 -----------
6 Nguyễn Ngọc An+Dương Minh Ngọc
7 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm (INT3117 1-CL)
8 -----------
9 Nguyễn Thu Trang
10 Cơ học kết cấu (CTE2026 30-2)
11 -----------
12 Lê Thùy Dương
13
(27) - 204-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Điện và Quang (EPN2055 4-CL)
2 -----------
3 Nguyễn Thị Minh Hồng+Nguyễn Đăng Cơ
4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (HIS1001 6-CL)
5 -----------
6 ĐHKHXHNV
7 Lập trình hướng đối tượng (INT2204 64-CL)
8 -----------
9 Khoa CNTT
10
11
12
13
(28) - 204H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Cơ sở dữ liệu (INT2211 2-CL)
2 -----------
3 Dư Phương Hạnh
4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 4-CL)
5 -----------
6 Nguyễn Việt Anh
7 Lập trình hướng đối tượng (INT2204 4-CL)
8 -----------
9 Vũ Thị Hồng Nhạn
10 Kiến trúc máy tính (INT2212 2-CL)
11 -----------
12 Nguyễn Trí Thành
13
(29) - 205-GĐ3
Tiết Nội dung
1 Chương trình dịch (INT3402E 1-CL)
2 -----------
3 Lê Khánh Trình
4 Matlab và ứng dụng (EMA2006 32-CL)
5 -----------
6 Nguyễn Cao Sơn
7 Xử lý ảnh (INT3404E 1-CL)
8 -----------
9 Lê Thanh Hà
10 Kiến trúc máy tính (INT2212 11-CL)
11 -----------
12 Phạm Đức Quang
13
(30) - 205-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Kỹ thuật mô hình và mô phỏng thiết bị bay (AER3025 21-CL)
2 -----------
3 Dương Việt Dũng
4 Kỹ thuật đo lường và cảm biến ứng dụng trong nông nghiệp (AGT3018 23-CL)
5 -----------
6 Vũ Minh Trung
7
8
9
10
11
12
13
(31) - 205H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Cơ sở kỹ thuật điện (EMA2026 35-CL)
2 -----------
3 Trần Như Chí
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh (POL1001 35-CL)
5 -----------
6 ĐHKHXHNV
7 Cơ học kỹ thuật 1 (EMA2036 35-CL)
8 -----------
9 Đào Như Mai
10 Nguyên lý hệ điều hành (INT2214 64-CL)
11 -----------
12 Trần Mai Vũ
13
(32) - 206-GĐ3
Tiết Nội dung
1 Cơ sở các hệ thống thông tin (INT3201 1-CL)
2 -----------
3 Hà Quang Thuỵ
4 Tin học tích hợp vi mạch (EPN2061 1-CL)
5 -----------
6 Bùi Đình Tú
7 Vật lý bán dẫn và linh kiện (EPN2063 1-CL)
8 -----------
9 Nguyễn Đức Cường
10 Các phương pháp phân tích vật liệu (EPN2001 1-CL)
11 -----------
12 Nguyễn Phương Hoài Nam
13
(33) - 206-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Các vấn đề hiện đại của Truyền thông và Mạng máy tính (INT3313E 1-CL)
2 -----------
3 Trần Trúc Mai
4 Chủ nghĩa xã hội khoa học (PHI1002 4-CL)
5 -----------
6 ĐHKHXHNV
7
8
9
10
11
12
13
(34) - 206H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Cơ sở kỹ thuật điện (EMA2026 36-CL)
2 -----------
3 Hoàng Bảo Anh
4 Xác suất thống kê ứng dụng (EMA2050 37-CL)
5 -----------
6 Trần Thanh Tùng
7 Phương pháp tính trong kỹ thuật (EMA2011 36-CL)
8 -----------
9 Trần Thanh Hải
10 Phương pháp tính trong kỹ thuật (EMA2011 37-CL)
11 -----------
12 Trần Thanh Hải
13
(35) - 207-E3
Tiết Nội dung
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(36) - 207-GĐ3
Tiết Nội dung
1 Lý thuyết thông tin (INT2044E 2-CL)
2 -----------
3 Lê Nguyên Khôi
4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (HIS1001 10-CL)
5 -----------
6 ĐHKHXHNV
7 Chủ nghĩa xã hội khoa học (PHI1002 8-CL)
8 -----------
9 ĐHKHXHNV
10 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (HIS1001 9-CL)
11 -----------
12 ĐHKHXHNV
13
(37) - 207-TH
Tiết Nội dung
1 Tiếng Anh B2 (FLF1108 50-CL)
2 -----------
3 Ngoại ngữ 6
4 Cơ sở dữ liệu (INT2211 7-CL)
5 -----------
6 Nguyễn Thị Cẩm Vân+Đoàn Xuân Dũng
7 Linh kiện điện tử (ELT2032 50-CL)
8 -----------
9 Mai Anh Tuấn
10 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 52-CL)
11 -----------
12 Khoa CNTT
13
(38) - 207H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Hình hoạ Kỹ thuật và CAD (EMA2032 37-CL)
2 -----------
3 Hoàng Quốc Anh
4 Phương pháp tính trong kỹ thuật (EMA2011 40-CL)
5 -----------
6 Nguyễn Văn Quang
7 Hình hoạ Kỹ thuật và CAD (EMA2032 37-CL)
8 -----------
9 Hoàng Quốc Anh
10 Phương pháp tính trong kỹ thuật (EMA2011 40-CL)
11 -----------
12 Nguyễn Văn Quang
13
(39) - 208-GĐ3
Tiết Nội dung
1 Xác suất thống kê (MAT1101 64-CL)
2 -----------
3 Viện toán
4 Các chuyên đề trong KHMT (INT3121 2-CL)
5 -----------
6 Mẫn Đức Chức
7 Công nghệ Blockchain (INT3231 2-CL)
8 -----------
9 Lê Hồng Hải
10 Phương pháp tính (INT3102 2-CL)
11 -----------
12 Lê Phê Đô
13
(40) - 208H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Cơ sở kỹ thuật điện (EMA2026 40-CL)
2 -----------
3 Bùi Thanh Tùng
4 Cơ sở kỹ thuật điện (EMA2026 41-CL)
5 -----------
6 Đỗ Quang Lộc
7 Xác suất thống kê ứng dụng (EMA2050 40-CL)
8 -----------
9 Trần Thanh Tùng
10 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 14-CL)
11 -----------
12 Nguyễn Thị Nhật Thanh
13
(41) - 209-G2
Tiết Nội dung
1 Thực tập Kỹ thuật điện tử (ELT3134 66-CL)
2 -----------
3 Phạm Quang Hùng+Đinh Bảo Minh
4 Thực tập Kỹ thuật điện tử (ELT3134 66-CL)
5 -----------
6 Phạm Quang Hùng+Đinh Bảo Minh
7 Thực tập Kỹ thuật điện tử (ELT3134 67-CL)
8 -----------
9 Trần Như Chí+Phạm Quang Hùng
10 Thực tập Kỹ thuật điện tử (ELT3134 67-CL)
11 -----------
12 Trần Như Chí+Phạm Quang Hùng
13
(42) - 209-GĐ3
Tiết Nội dung
1 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng (INT3110 3-CL)
2 -----------
3 Đặng Đức Hạnh
4 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (INT3406 3-CL)
5 -----------
6 Nguyễn Văn Vinh
7
8
9
10
11
12
13
(43) - 209H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Phương pháp tính trong kỹ thuật (EMA2011 41-CL)
2 -----------
3 Nguyễn Văn Quang
4 Cơ học kỹ thuật 1 (EMA2036 42-CL)
5 -----------
6 Đỗ Nam
7 Xác suất thống kê ứng dụng (EMA2050 41-CL)
8 -----------
9 Nguyễn Văn Quang
10 Lập trình song song với GPU (AIT3008 1-CL)
11 -----------
12 Đào Thanh Tuấn
13
(44) - 210-G2
Tiết Nội dung
1 Thực tập điện tử số (ELT3103 56-CL)
2 -----------
3 Phạm Ngọc Thảo+Chu Thị Phương Dung
4 Thực tập điện tử số (ELT3103 56-CL)
5 -----------
6 Phạm Ngọc Thảo+Chu Thị Phương Dung
7 Thực tập điện tử số (ELT3103 57-CL)
8 -----------
9 Nguyễn Xuân Dương+Đặng Văn Hiếu
10 Thực tập điện tử số (ELT3103 57-CL)
11 -----------
12 Nguyễn Xuân Dương+Đặng Văn Hiếu
13
(45) - 210-GĐ3
Tiết Nội dung
1 Thiết kế số và vi xử lý (ELT3290 68-CL)
2 -----------
3 Phạm Đức Quang
4 Nguyên lý hệ điều hành (INT2214 1-CL)
5 -----------
6 Trần Mai Vũ+Đoàn Thanh Tám
7 Cơ sở trí tuệ nhân tạo (AIT2004 53-CL)
8 -----------
9 Viện TTNT
10 Xử lý tín hiệu số (ELT3144 68-CL)
11 -----------
12 Nguyễn Linh Trung
13
(46) - 210H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Cơ học kỹ thuật 1 (EMA2036 42-CL)
2 -----------
3 Đào Như Mai
4 Cơ học kỹ thuật (CTE2023 27-2)
5 -----------
6 Phan Hải Đăng
7 Kinh tế chính trị Mác – Lênin (PEC1008 42-CL)
8 -----------
9 ĐHKT
10
11
12
13
(47) - 211-GĐ3
Tiết Nội dung
1 Xác suất thống kê (MAT1101 16-CL)
2 -----------
3 Nguyễn Thị Bích Vân
4 Khai phá dữ liệu (INT3209 2-CL)
5 -----------
6 Phan Xuân Hiếu
7
8
9
10
11
12
13
(48) - 213-GĐ3
Tiết Nội dung
1 Cơ học chất lỏng (AER2012 22-CL)
2 -----------
3 Bành Đức Minh
4 Phân tích mạng phương tiện xã hội trong kinh doanh (INT3235E 1-CL)
5 -----------
6 Trần Mai Vũ
7 Các hệ thống thương mại điện tử (INT3506 2-CL)
8 -----------
9 Bùi Quang Hưng
10
11
12
13
(49) - 214-GĐ3
Tiết Nội dung
1 Cơ sở đo lường và điều khiển số (ELT3207 56-CL)
2 -----------
3 Phạm Duy Hưng
4 Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông công nghiệp (INT2013 38-2)
5 -----------
6 Đặng Anh Việt
7 Kỹ thuật đo lường và cảm biến (EMA2024 38-2)
8 -----------
9 Đinh Trần Hiệp+Ngô Tiến Sáng
10
11
12
13
(50) - 215-GĐ3
Tiết Nội dung
1 Matlab và ứng dụng (EMA2006 32-2)
2 -----------
3 Nguyễn Cao Sơn
4 Cảm biến và cơ cấu chấp hành (EMA3017 39-CL)
5 -----------
6 Trương Xuân Hùng
7 Cơ học kỹ thuật 1 (EMA2036 32-2)
8 -----------
9 Đỗ Huy Điệp
10
11
12
13
(51) - 216-GĐ3
Tiết Nội dung
1 Động lực học - môi trường không khí và đồ án (EMA3092 34-CL)
2 -----------
3 Đặng Thế Ba+Dương Ngọc Hải
4 Động lực học - môi trường nước và đồ án (EMA3147 34-CL)
5 -----------
6 Trần Thu Hà
7 Cảm biến, điều khiển vệ tinh và đồ án (EMA3102 34-CL)
8 -----------
9 Ngô Duy Tân
10
11
12
13
(52) - 217-GĐ3
Tiết Nội dung
1 Kết cấu thiết bị bay và đồ án (EMA3101 34-CL)
2 -----------
3 Nguyễn Lương Thiện
4 Rèn nghề công nghệ nông nghiệp (AGT4003 23-CL)
5 -----------
6 Nguyễn Lê Khanh+Trần Đăng Khoa
7 Tự động hóa quá trình sản xuất (EMA3108 39-CL)
8 -----------
9 Phạm Văn Bạch Ngọc
10
11
12
13
(53) - 301-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Các phương pháp số trong cơ học vật liệu và kết cấu (EMA3119 34-CL)
2 -----------
3 Nguyễn Đình Đức+Phạm Đình Nguyện
4 Lý thuyết tấm và vỏ (EMA3118 34-CL)
5 -----------
6 Phạm Hồng Công
7 Vật liệu tiên tiến và composite (EMA3117 34-CL)
8 -----------
9 Vũ Minh Anh
10
11
12
13
(54) - 302-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Khai phá dữ liệu (INT3209 3-CL)
2 -----------
3 Lê Hoàng Quỳnh
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh (POL1001 2-CL)
5 -----------
6 ĐHKHXHNV
7 Kỹ thuật đo lường và cảm biến ứng dụng trong nông nghiệp (AGT3018 23-CL)
8 -----------
9 Phạm Minh Triển
10
11
12
13
(55) - 303-TH
Tiết Nội dung
1 Lập trình hướng đối tượng (INT2204 4-CL)
2 -----------
3 Vũ Đức Hiếu
4 Hình họa – Vẽ kỹ thuật (CTE2027 27-1)
5 -----------
6 Lê Thùy Dương+Bùi Văn Trường
7 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 2-CL)
8 -----------
9 Lê Bằng Giang
10 Matlab và ứng dụng (EMA2006 35-CL)
11 -----------
12 Nguyễn Cao Sơn
13
(56) - 304-TH
Tiết Nội dung
1 Cơ sở dữ liệu (INT2211 14-CL)
2 -----------
3 Nguyễn Thị Cẩm Vân+Đoàn Xuân Dũng
4 Lập trình hướng đối tượng (INT2204 2-CL)
5 -----------
6 Vũ Trọng Thanh
7 Lập trình hướng đối tượng (INT2204 14-CL)
8 -----------
9 Kiều Văn Tuyên
10
11
12
13
(57) - 305-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Phát triển hệ thống nhúng bảo mật (AER3017 21-CL)
2 -----------
3 Trần Xuân Tú+Bùi Duy Hiếu
4 Mật mã và an toàn thông tin (INT3230 1-CL)
5 -----------
6 Lê Phê Đô
7 Kỹ thuật và công nghệ dữ liệu lớn (INT3229 1-CL)
8 -----------
9 Ngô Minh Hương
10
11
12
13
(58) - 306-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Khí tượng nông nghiệp và biến đổi khí hậu (AGT2008 23-CL)
2 -----------
3 Phạm Châu Thùy+Nguyễn Thị Ngọc Ánh
4 Lập trình nhúng và thời gian thực (INT3108 21-CL)
5 -----------
6 Nguyễn Kiêm Hùng
7 Lập trình nhúng và thời gian thực (INT3108 21-CL)
8 -----------
9 Nguyễn Kiêm Hùng
10 Động lực học bay và điều khiển (AER3023 21-CL)
11 -----------
12 Trần Thế Hùng
13
(59) - 307-TH
Tiết Nội dung
1 Cơ học kỹ thuật cho Công nghệ Hàng không Vũ trụ (AER2013 20-1)
2 -----------
3 Trần Đăng Huy
4 Phương pháp số (AER2011 20-1)
5 -----------
6 Nguyễn Công Minh
7 Chủ nghĩa xã hội khoa học (PHI1002 20-CL)
8 -----------
9 ĐHKHXHNV
10
11
12
13
(60) - 310-G2
Tiết Nội dung
1 SCADA (EMA3135 46-2)
2 -----------
3 Nguyễn Quang Nhã
4
5
6
7 SCADA (EMA3135 47-1)
8 -----------
9 Nguyễn Quang Nhã
10 SCADA (EMA3135 47-2)
11 -----------
12 Nguyễn Quang Nhã
13
(61) - 401-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Thiết kế số và vi xử lý (ELT3290 55-2)
2 -----------
3 Vũ Quốc Tuấn+Đỗ Đình Minh
4 Lập trình mạng (INT3304 1-CL)
5 -----------
6 Hồ Đắc Phương
7
8
9
10
11
12
13
(62) - 402-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Cơ học đất (CTE2010 29-2)
2 -----------
3 Nguyễn Tiến Dũng
4 Thực hành hệ điều hành mạng (INT3301 1-CL)
5 -----------
6 Lê Thị Hợi
7 Quản trị mạng (INT3310 2-CL)
8 -----------
9 Dương Lê Minh
10
11
12
13
(63) - 403-TH
Tiết Nội dung
1 Kinh tế chính trị Mác – Lênin (PEC1008 6-CL)
2 -----------
3 ĐHKT
4 Hình hoạ Kỹ thuật và CAD (EMA2032 36-CL)
5 -----------
6 Hoàng Quốc Anh
7 Cơ sở dữ liệu (INT2211 6-CL)
8 -----------
9 Nguyễn Hải Châu
10 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 6-CL)
11 -----------
12 Lê Việt Quân
13
(64) - 404-TH
Tiết Nội dung
1 Kỹ thuật và công nghệ dữ liệu lớn (INT3229 2-CL)
2 -----------
3 Trần Hồng Việt
4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 14-CL)
5 -----------
6 Nguyễn Đức Hoàng Long
7 Điện toán đám mây (INT3319E 3-CL)
8 -----------
9 Phạm Mạnh Linh
10
11
12
13
(65) - 405-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Đồ án 4A: Kết cấu thép (CTE3061 31-CL)
2 -----------
3 Nguyễn Văn Hùng+Bùi Văn Trường
4 Năng lượng địa nhiệt (EET3021 1-CL)
5 -----------
6 Vũ Ngọc Linh+Lê Việt Cường
7
8
9
10
11
12
13
(66) - 406-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Cơ sở toán học của trí tuệ nhân tạo (AIT2005 5-CL)
2 -----------
3 Bùi Văn Vượng
4 Thiết kế cầu (CTE3074 31-CL)
5 -----------
6 Nguyễn Đắc Đức
7 Thiết kế cầu (CTE3074 31-CL)
8 -----------
9 Nguyễn Đắc Đức
10 Đồ án 4B: Kết cấu thép (CTE3071 31-CL)
11 -----------
12 Nguyễn Văn Hùng+Bùi Văn Trường
13
(67) - 407-TH
Tiết Nội dung
1
2
3
4 Xác suất thống kê (MAT1101 17-CL)
5 -----------
6 Nguyễn Thị Bích Vân
7 Cơ sở dữ liệu (INT2211 11-1)
8 -----------
9 Phạm Thị Quỳnh Trang+Phạm An Đức Vinh
10
11
12
13
(68) - 501-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Nhạp môn viễn thám (AER3015 21-CL)
2 -----------
3 Hà Minh Cường
4 Xử lý ảnh viễn thám (AER3007 21-CL)
5 -----------
6 Hà Minh Cường
7 Nhạp môn viễn thám (AER3015 21-CL)
8 -----------
9 Hà Minh Cường
10 Công nghệ sau thu hoạch (AGT3016 23-CL)
11 -----------
12 Trần Đăng Khoa
13
(69) - 502-E5
Tiết Nội dung
1 Vi xử lý và vi điều khiển (EMA3084 39-3)
2 -----------
3 Vũ Đình Nam
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(70) - 502-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Marketing trong nông nghiệp (AGT3026 23-CL)
2 -----------
3 Lý Thu Cúc
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(71) - 503-TH
Tiết Nội dung
1
2
3
4 Kỹ thuật điều khiển (ELT3051 64-CL)
5 -----------
6 Nguyễn Thu Hằng
7
8
9
10
11
12
13
(72) - 504-TH
Tiết Nội dung
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(73) - 505-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Lập trình mạng (INT3304 2-CL)
2 -----------
3 Nguyễn Xuân Trường
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(74) - 506-GĐ4
Tiết Nội dung
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(75) - 507H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Vật lý đại cương 2 (EPN1096 27-CL)
2 -----------
3 Khoa VLKT
4 Xử lý ảnh và thị giác robot (RBE3015 69-CL)
5 -----------
6 Đỗ Ngọc Minh
7 Triết học Mác – Lênin (PHI1006 25-CL)
8 -----------
9 ĐHKHXHNV
10
11
12
13
(76) - 508H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Học máy ứng dụng (RBE3056 69-CL)
2 -----------
3 Hoàng Văn Xiêm+Đỗ Ngọc Minh
4 Xác suất thống kê (MAT1101 21-2)
5 -----------
6 Phùng Đức Thuận
7 Phương trình vi phân và đạo hàm riêng (EMA2041 21-1)
8 -----------
9 Trần Đăng Huy
10
11
12
13
(77) - 509H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Tư tưởng Hồ Chí Minh (POL1001 43-CL)
2 -----------
3 ĐHKHXHNV
4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (HIS1001 43-CL)
5 -----------
6 ĐHKHXHNV
7 Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông công nghiệp (INT2013 43-CL)
8 -----------
9 Đặng Anh Việt
10
11
12
13
(78) - 510H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Nhập môn cơ điện tử (EMA2027 45-CL)
2 -----------
3 Đỗ Trần Thắng
4 Kỹ thuật đo lường và cảm biến (EMA2024E 45-CL)
5 -----------
6 Đinh Trần Hiệp
7 Chuyên nghiệp trong công nghệ (môn bổ trợ) (ELT2028 45-CL)
8 -----------
9 Đặng Thế Ba
10 Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông công nghiệp (INT2013 45-CL)
11 -----------
12 Đặng Anh Việt
13
(79) - 701-E3
Tiết Nội dung
1
2
3
4 Cơ sở đo lường và điều khiển số (ELT3207 56-2)
5 -----------
6 Phạm Quang Hùng+Lê Thành Trung
7
8
9
10
11
12
13
(80) - 705-E3
Tiết Nội dung
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(81) - PTN VLKT
Tiết Nội dung
1 Thực tập chuyên đề Công nghệ quang tử (EPN3029 1-CL)
2 -----------
3 Nghiêm Thị Hà Liên+Phạm Văn Vĩnh
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(82) - PTNNN1
Tiết Nội dung
1 Công nghệ sinh học (AGT2111 23-2)
2 -----------
3 Chu Đức Hà
4 Công nghệ sinh học (AGT2111 23-1)
5 -----------
6 Chu Đức Hà
7 Hóa nông nghiệp và thực phẩm (AGT2103 23-1)
8 -----------
9 Vũ Thị Huyền
10
11
12
13
(83) - Viện cơ
Tiết Nội dung
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(84) - Xưởng cơ
Tiết Nội dung
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13