GIÁM SÁT MÁY TÍNH
THỜI KHÓA BIỂU
Đăng nhập
Chọn học kỳ
Học kỳ 1 năm học 2022-2023
Học kỳ phụ năm học 2022-2023
Học kỳ 1 năm học 2023-2024
Học kỳ 2 năm học 2023-2024
Học kỳ phụ năm học 2023-2024
Học kỳ 1 năm học 2024-2025
Học kỳ 2 năm học 2024-2025
Học kỳ 2 năm học 2024-2025 - PM
Học kỳ phụ 2025-2026
Chọn thứ
Thứ hai
Thứ ba
Thứ tư
Thứ năm
Thứ sáu
Thứ bảy
Chủ nhật
Tìm kiếm
Reset
HIỂN THỊ THEO THỨ
HIỂN THỊ THEO THỨ - Hoạt động
HIỂN THỊ DẠNG DANH SÁCH
HIỂN THỊ THEO GIẢNG ĐƯỜNG
Hiển thị thời khóa biểu theo thứ (Số giảng đường: 84)
(1) - 101-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(2) - 102-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Triết học Mác – Lênin (PHI1006 22-CL)
2
-----------
3
ĐHKHXHNV
4
Cơ sở công nghệ chế tạo máy (EMA2022 38-CL)
5
-----------
6
Trần Anh Quân
7
Cơ sở dữ liệu (INT2211 11-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Thị Hậu
10
Máy CNC và CAD/CAM (EMA2040 38-CL)
11
-----------
12
Trần Thanh Tùng
13
(3) - 102H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Nhập môn công nghệ phần mềm (INT2291 61-CL)
2
-----------
3
Khoa CNTT
4
Khai phá dữ liệu (INT3209 1-CL)
5
-----------
6
Lê Hoàng Quỳnh
7
Nhập môn công nghệ phần mềm (INT2291 59-CL)
8
-----------
9
Khoa CNTT
10
Tiếng Anh B2 (FLF1108 51-CL)
11
-----------
12
Ngoại ngữ 7
13
(4) - 103-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Thủy văn (CTE3002 30-CL)
2
-----------
3
Dương Tuấn Mạnh
4
Tiếng Nhật 3A (JAP2084 1-CL)
5
-----------
6
Framgia
7
Tiếng Nhật 3B (JAP2085 2-CL)
8
-----------
9
Framgia
10
Nguyên lý hệ điều hành (INT2214 1-CL)
11
-----------
12
Trần Mai Vũ+Đoàn Thanh Tám
13
(5) - 103H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Tiếng Anh B2 (FLF1108 50-CL)
2
-----------
3
Ngoại ngữ 6
4
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 59-CL)
5
-----------
6
Khoa CNTT
7
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (HIS1001 26-CL)
8
-----------
9
ĐHKHXHNV
10
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 59-CL)
11
-----------
12
Khoa CNTT
13
(6) - 104-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 66-CL)
2
-----------
3
Khoa CNTT
4
Thiết kế mạch tích hợp tương tự (ELT3203 65-CL)
5
-----------
6
Chử Đức Trình+Đỗ Quang Lộc
7
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 67-CL)
8
-----------
9
Khoa CNTT
10
Công nghệ máy tính quang học (ELT3299 65-CL)
11
-----------
12
Phạm Đức Quang
13
(7) - 104H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Trí tuệ nhân tạo (INT3401 1-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Thanh Thủy
4
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (HIS1001 4-CL)
5
-----------
6
ĐHKHXHNV
7
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 8-CL)
8
-----------
9
Trần Thị Minh Châu
10
Kiến trúc máy tính (INT2212 8-CL)
11
-----------
12
Trần Trọng Hiếu
13
(8) - 105-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
2
3
4
Kiến trúc máy tính (INT2212 15-CL)
5
-----------
6
Bùi Duy Hiếu
7
Xác suất thống kê (MAT1101 15-CL)
8
-----------
9
Lê Thị Hường
10
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 15-CL)
11
-----------
12
Phạm Minh Triển
13
(9) - 105H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Mạng không dây (ELT3295 68-CL)
2
-----------
3
Lâm Sinh Công
4
Nhập môn cơ điện tử (EMA2027 44-CL)
5
-----------
6
Đỗ Trần Thắng
7
Khoa học nhận thức (RBE3046 69-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Thế Hoàng Anh
10
Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông công nghiệp (INT2013 44-CL)
11
-----------
12
Đặng Anh Việt
13
(10) - 106-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Kiến trúc máy tính (INT2212 12-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Ngọc Hoá
4
Cơ sở kỹ thuật điện (EMA2026 42-1)
5
-----------
6
Nguyễn Thu Hằng+Nguyễn Danh Vương
7
8
9
10
11
12
13
(11) - 106-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Lập trình hướng đối tượng (INT2204 5-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Thu Trang
4
Chủ nghĩa xã hội khoa học (PHI1002 2-CL)
5
-----------
6
ĐHKHXHNV
7
Thực hành Vật lý đại cương (PHY1104 2-CL)
8
-----------
9
ĐHKHTN
10
Các phương pháp toán lý (EPN2023 2-CL)
11
-----------
12
Hoàng Nam Nhật+Nguyễn Huy Tiệp
13
(12) - 106H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Kỹ năng khởi nghiệp (UET1002 51-CL)
2
-----------
3
Hoàng Thị Hải Yến
4
Xác suất thống kê (MAT1101 51-CL)
5
-----------
6
Viện toán
7
Linh kiện điện tử (ELT2032 47-CL)
8
-----------
9
Mai Hồng Hạnh
10
Tín hiệu và hệ thống (ELT2035 47-CL)
11
-----------
12
Đinh Thị Thái Mai
13
(13) - 107-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(14) - 107H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Tín hiệu và hệ thống (ELT2035 48-CL)
2
-----------
3
Đinh Thị Thái Mai
4
Kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí (EET2010 1-CL)
5
-----------
6
Phạm Đức Hạnh
7
Cơ sở, kỹ thuật và hệ thống năng lượng 2 (EET2027 1-CL)
8
-----------
9
Đồng Quốc Việt
10
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (HIS1001 24-CL)
11
-----------
12
ĐHKHXHNV
13
(15) - 108H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Cơ sở dữ liệu (INT2211 7-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Hải Châu
4
Tiếng Anh B2 (FLF1108 47-CL)
5
-----------
6
Ngoại ngữ 5
7
Kiến trúc máy tính (INT2212 7-CL)
8
-----------
9
Trần Trọng Hiếu
10
Xác suất thống kê (MAT1101 7-CL)
11
-----------
12
Đặng Cao Cường
13
(16) - 109H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Đồ họa I: Adobe Photoshop, Illustrator and InDesign (CTE2060 24-CL)
2
-----------
3
Dương Thị Tuyết Nhung
4
Vật liệu học cơ sở (CTE2055 24-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Đình Đức+Phan Hải Đăng
7
Truyền thông đa phương tiện (INT3305 1-CL)
8
-----------
9
Hoàng Xuân Tùng
10
Khoa học dịch vụ (INT3501 1-CL)
11
-----------
12
Hà Quang Thuỵ
13
(17) - 110H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (HIS1001 25-CL)
2
-----------
3
ĐHKHXHNV
4
Chủ nghĩa xã hội khoa học (PHI1002 68-CL)
5
-----------
6
ĐHKHXHNV
7
Các hệ thống thương mại điện tử (INT3506 1-CL)
8
-----------
9
Bùi Quang Hưng
10
Điều khiển logic và PLC (ELT3292 68-CL)
11
-----------
12
Lê Xuân Lực
13
(18) - 201-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Cơ học kỹ thuật cho Công nghệ Hàng không Vũ trụ (AER2013 21-CL)
2
-----------
3
Trần Đăng Huy
4
Tiếng Anh B2 (FLF1108 2-CL)
5
-----------
6
ĐHNN
7
Cơ sở công nghệ chế tạo máy (EMA2022 38-1)
8
-----------
9
Trần Anh Quân
10
Tiếng Anh B2 (FLF1108 1-CL)
11
-----------
12
ĐHNN
13
(19) - 201H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Nhập môn công nghệ phần mềm (INT2291 57-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Vũ Bình Dương
4
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 57-CL)
5
-----------
6
Khoa CNTT
7
Xác suất thống kê (MAT1101 57-CL)
8
-----------
9
Viện toán
10
Điện tử số (ELT2041 57-CL)
11
-----------
12
Nguyễn Xuân Dương
13
(20) - 202-G2
Tiết
Nội dung
1
Mạng không dây (ELT3295 65-CL)
2
-----------
3
Cấn Quang Trường
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(21) - 202-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Công trình biển ven bờ (đê, cản, đường ống, bể chứa) và đồ án (EMA3097 34-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Trường Giang
4
Phương pháp số (AER2011 21-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Công Minh
7
Kỹ thuật đo đạc môi trường biển (EMA3146 34-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Tiến Hùng
10
Cơ học kỹ thuật cho Công nghệ Hàng không Vũ trụ (AER2013 20-CL)
11
-----------
12
Trần Đăng Huy
13
(22) - 202H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Truyền thông số và mã hóa (ELT3057 55-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Minh Trần
4
Cơ sở trí tuệ nhân tạo (AIT2004 55-CL)
5
-----------
6
Viện TTNT
7
Kiến trúc máy tính (INT2212 2-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Trí Thành
10
Cơ sở dữ liệu (INT2211 2-CL)
11
-----------
12
Nguyễn Quốc An+Phạm An Đức Vinh
13
(23) - 203-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Quang phổ chất rắn và các vật liệu cấu trúc nano (EPN3032 1-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Kiên Cường+Nguyễn Đình Lãm
4
Vật liệu quang tử hữu cơ nano (EPN3038 1-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Kiên Cường+Phạm Văn Vĩnh
7
Quang tử nano (EPN3020 1-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Trọng Nghĩa+Nguyễn Thị Yến Mai
10
Quang phi tuyến (EPN3016 1-CL)
11
-----------
12
Ngô Quang Minh+Nguyễn Đình Lãm
13
(24) - 203-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Thủy lực công trình (CTE2028 29-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Văn Yên
4
Thủy văn (CTE3002 29-CL)
5
-----------
6
Dương Tuấn Mạnh
7
Kỹ thuật đo lường và cảm biến (EMA2024E 44-CL)
8
-----------
9
Lê Công Hiếu
10
Thực tập kỹ thuật 1 (CTE4012 29-CL)
11
-----------
12
Nguyễn Tiến Dũng+Vũ Minh Anh
13
(25) - 203H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Xác suất thống kê (MAT1101 52-CL)
2
-----------
3
Viện toán
4
Cơ học kỹ thuật 1 (EMA2036 40-CL)
5
-----------
6
Đỗ Nam
7
Xử lý tín hiệu số (ELT3144 68-CL)
8
-----------
9
Lê Quốc Anh
10
Kỹ thuật lập trình nâng cao (ELT3296 55-CL)
11
-----------
12
Đỗ Ngọc Minh
13
(26) - 204-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Phát triển ứng dụng Web (INT3306 3-CL)
2
-----------
3
Lê Đình Thanh
4
Kỹ thuật điện và điện tử (EMA2005 33-2)
5
-----------
6
Vũ Minh Trung
7
Cơ học đất (CTE2010 29-1)
8
-----------
9
Nguyễn Tiến Dũng
10
11
12
13
(27) - 204-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Lý thuyết cắt gọt kim loại (EMA2045 33-CL)
2
-----------
3
Bùi Huy Hoàng
4
Phát triển ứng dụng Internet of Things (INT3323E 1-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Thái Dương
7
Lý thuyết điều khiển tự động (EMA2013 33-CL)
8
-----------
9
Trần Cường Hưng
10
Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu (EMA2012 33-CL)
11
-----------
12
Nguyễn Cao Sơn
13
(28) - 204H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Xác suất thống kê (MAT1101 2-CL)
2
-----------
3
Đặng Cao Cường
4
Lập trình hướng đối tượng (INT2204 2-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Văn Sơn
7
Kỹ thuật lập trình nâng cao (ELT3296 55-CL)
8
-----------
9
Đỗ Ngọc Minh
10
Cơ sở trí tuệ nhân tạo (AIT2002 63-CL)
11
-----------
12
Viện TTNT
13
(29) - 205-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Xác suất thống kê ứng dụng (EMA2050 32-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Văn Quang
4
Các chủ đề hiện đại của HTTT (INT3220E 1-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Ngọc Hoá
7
Triết học Mác – Lênin (PHI1006 28-CL)
8
-----------
9
ĐHKHXHNV
10
Lập trình hướng đối tượng (INT2204 11-CL)
11
-----------
12
Nguyễn Đức Anh
13
(30) - 205-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Xác suất thống kê (MAT1101 23-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
4
Kinh tế chính trị Mác – Lênin (PEC1008 23-CL)
5
-----------
6
ĐHKT
7
Trồng trọt (AGT2105 23-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Lê Khanh+Trần Đăng Khoa
10
Hóa nông nghiệp và thực phẩm (AGT2103 23-CL)
11
-----------
12
Lê Thị Hiên+Vũ Thị Huyền
13
(31) - 205H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Xác suất thống kê ứng dụng (EMA2050 35-CL)
2
-----------
3
Trần Thanh Tùng
4
Cơ học kỹ thuật 1 (EMA2036 36-CL)
5
-----------
6
Đào Như Mai
7
Matlab và ứng dụng (EMA2006 36-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Cao Sơn
10
Tư tưởng Hồ Chí Minh (POL1001 36-CL)
11
-----------
12
ĐHKHXHNV
13
(32) - 206-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Kiến trúc máy tính (INT2212 11-CL)
2
-----------
3
Phạm Đức Quang
4
Vật lý đại cương 2 (EPN1096 28-CL)
5
-----------
6
Khoa VLKT
7
8
9
10
Hình họa – Vẽ kỹ thuật (CTE2027 28-CL)
11
-----------
12
Lê Thùy Dương+Bùi Văn Trường
13
(33) - 206-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Điện - Quang (EPN2055 2-CL)
2
-----------
3
Hồ Thị Anh+Nguyễn Đăng Cơ
4
Cơ sở hóa học và nhiên liệu 1 (EET2024 2-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Phương Hoài Nam
7
Cơ học môi trường liên tục (EMA2004 2-CL)
8
-----------
9
Khoa Cơ
10
Điện toán đám mây (INT3319E 1-CL)
11
-----------
12
Nguyễn Ngọc Tân
13
(34) - 206H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Kỹ thuật điều khiển (ELT3051 53-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Thu Hằng
4
Lập trình hướng đối tượng (INT2204 1-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Đức Anh
7
Truyền thông số và mã hóa (ELT3057 53-CL)
8
-----------
9
Lê Trần Mạnh
10
Cơ sở trí tuệ nhân tạo (AIT2004 53-CL)
11
-----------
12
Viện TTNT
13
(35) - 207-E3
Tiết
Nội dung
1
Thực tập kỹ thuật năng lượng 2 (EET2022 1-CL)
2
-----------
3
Khoa VLKT
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(36) - 207-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Lý thuyết thông tin (INT2044E 1-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Phương Thái
4
Khai phá dữ liệu (INT3209E 1-CL)
5
-----------
6
Phan Xuân Hiếu
7
Cơ sở các hệ thống thông tin (INT3201 1-CL)
8
-----------
9
Hà Quang Thuỵ
10
Kinh tế chính trị Mác – Lênin (PEC1008 7-CL)
11
-----------
12
ĐHKHXHNV
13
(37) - 207-TH
Tiết
Nội dung
1
Điện toán đám mây (INT3319E 1-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Xuân Trường
4
Phát triển ứng dụng Web (INT3306 2-CL)
5
-----------
6
Vũ Đức Trung
7
Đồ họa I: Adobe Photoshop, Illustrator and InDesign (CTE2060 24-CL)
8
-----------
9
Dương Thị Tuyết Nhung
10
Điện toán đám mây (INT3319E 1-CL)
11
-----------
12
Phạm Mạnh Linh
13
(38) - 207H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Cơ sở trí tuệ nhân tạo (AIT2002 63-CL)
2
-----------
3
Viện TTNT
4
Kỹ thuật đo lường và cảm biến (EMA2024E 43-CL)
5
-----------
6
Đinh Trần Hiệp+Lê Công Hiếu
7
Chuyên nghiệp trong công nghệ (môn bổ trợ) (ELT2028 43-CL)
8
-----------
9
Đặng Thế Ba
10
Hình hoạ kỹ thuật và CAD (EMA2032 40-CL)
11
-----------
12
Phan Thị Trà My
13
(39) - 208-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Thực hành hệ điều hành mạng (INT3301 3-CL)
2
-----------
3
Lê Thị Hợi
4
Công nghệ vi sinh nông nghiệp (AGT3121 23-CL)
5
-----------
6
Hà Thị Quyến
7
8
9
10
11
12
13
(40) - 208H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Tính toán khoa học thần kinh và ứng dụng (AIT3012 1-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Linh Trung
4
Hình hoạ kỹ thuật và CAD (EMA2032 41-CL)
5
-----------
6
Phan Thị Trà My
7
Hình hoạ kỹ thuật và CAD (EMA2032 41-CL)
8
-----------
9
Phan Thị Trà My
10
Kinh tế chính trị Mác – Lênin (PEC1008 41-CL)
11
-----------
12
ĐHKT
13
(41) - 209-G2
Tiết
Nội dung
1
Thực tập Kỹ thuật điện tử (ELT3134 68-CL)
2
-----------
3
Đặng Anh Việt+Phạm Quang Hùng
4
Thực tập Kỹ thuật điện tử (ELT3134 68-CL)
5
-----------
6
Đặng Anh Việt+Phạm Quang Hùng
7
Thực tập Kỹ thuật điện tử (ELT3134 69-CL)
8
-----------
9
Đặng Anh Việt+Đặng Văn Hiếu
10
Thực tập Kỹ thuật điện tử (ELT3134 69-CL)
11
-----------
12
Đặng Anh Việt+Đặng Văn Hiếu
13
(42) - 209-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
2
3
4
Quản lý dự án phần mềm (INT3111 1-CL)
5
-----------
6
Phạm Ngọc Hùng
7
8
9
10
11
12
13
(43) - 209H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Nhận thức, ngôn ngữ và tư duy (AIT3018 1-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Thị Thùy Linh
4
Lập trình hướng đối tượng (INT2204 63-CL)
5
-----------
6
Trần Mạnh Cường
7
Cơ sở kỹ thuật điện (EMA2026 42-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Thu Hằng
10
Matlab và ứng dụng (EMA2006E 42-CL)
11
-----------
12
Đinh Trần Hiệp+Ngô Tiến Sáng
13
(44) - 210-G2
Tiết
Nội dung
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(45) - 210-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Kỹ thuật điều khiển (ELT3051 54-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Thị Thanh Vân
4
Tín hiệu và hệ thống (ELT2035 66-CL)
5
-----------
6
Lê Vũ Hà
7
8
9
10
11
12
13
(46) - 210H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Tương tác người - robot (RBE3053 69-CL)
2
-----------
3
Đỗ Ngọc Minh
4
Điện tử công suất và điều khiển (ELT3996 69-CL)
5
-----------
6
Đặng Anh Việt
7
Điện và Quang (EPN2055 3-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Thị Minh Hồng+Nguyễn Đăng Cơ
10
Xử lý ảnh và thị giác robot (RBE3015 69-CL)
11
-----------
12
Hoàng Văn Xiêm
13
(47) - 211-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Học máy (INT3405E 2-CL)
2
-----------
3
Tạ Việt Cường
4
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (HIS1001 8-CL)
5
-----------
6
ĐHKHXHNV
7
Chủ nghĩa xã hội khoa học (PHI1002 7-CL)
8
-----------
9
ĐHKHXHNV
10
Công nghệ Blockchain (INT3231 1-CL)
11
-----------
12
Lê Hồng Hải
13
(48) - 213-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Các hệ vi cơ điện tử và ứng dụng (EPN3072 1-CL)
2
-----------
3
Đỗ Thị Hương Giang
4
Phương trình vi phân và đạo hàm riêng (EMA2041 32-2)
5
-----------
6
Nguyễn Thế Đức+Nguyễn Đình Kiên
7
Công nghệ vi cơ điện tử (ELT3293 65-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Xuân Dương
10
11
12
13
(49) - 214-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Cơ sở công nghệ chế tạo máy (EMA2022 38-2)
2
-----------
3
Trần Anh Quân
4
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 11-1)
5
-----------
6
Nguyễn Minh Đức
7
Phân tích mạng phương tiện xã hội trong kinh doanh (INT3235E 1-CL)
8
-----------
9
Trần Mai Vũ
10
11
12
13
(50) - 215-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Kỹ thuật thuỷ khí (EMA3116 48-CL)
2
-----------
3
Đặng Thế Ba
4
Học máy (INT3405 65-CL)
5
-----------
6
Mẫn Đức Chức
7
Xác suất thống kê ứng dụng (EMA2050 32-2)
8
-----------
9
Trần Thanh Tùng
10
Hình hoạ kỹ thuật và CAD (EMA2032 32-2)
11
-----------
12
Hoàng Quốc Anh
13
(51) - 216-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Nhập môn công nghệ vũ trụ (EMA3106 34-CL)
2
-----------
3
Lê Tiến Dung
4
Cảm biến, điều khiển vệ tinh và đồ án (EMA3102 34-CL)
5
-----------
6
Trương Tuấn Anh
7
Cơ sở chế tạo, đóng gói linh kiện vi điện tử (ELT3294 56-CL)
8
-----------
9
Bùi Thanh Tùng+Lê Xuân Lực
10
Nhập môn khí động học thiết bị bay (EMA3109 34-CL)
11
-----------
12
Thái Doãn Tường
13
(52) - 217-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Đồ án chuyên ngành Cơ điện tử (EMA3148 47-CL)
2
-----------
3
Phạm Mạnh Thắng+Nguyễn Quốc Trưởng
4
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 67-CL)
5
-----------
6
Khoa CNTT
7
Kết cấu thiết bị bay và đồ án (EMA3101 34-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Lương Thiện
10
11
12
13
(53) - 301-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Lý thuyết tấm và vỏ (EMA3118 34-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Đình Đức+Phạm Hồng Công
4
Thủy động lực học - môi trường biển (EMA3094 34-CL)
5
-----------
6
Đinh Văn Mạnh
7
Lý thuyết dẻo (EMA3121 34-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Đình Đức+Trần Quốc Quân
10
Vật liệu tiên tiến và composite (EMA3117 34-CL)
11
-----------
12
Nguyễn Đình Đức
13
(54) - 302-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Đồ án chuyên ngành Cơ điện tử (EMA3148 46-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Quốc Trưởng
4
Lý thuyết dẻo (EMA3121 34-CL)
5
-----------
6
Trần Quốc Quân
7
Đồ án chuyên ngành Cơ điện tử (EMA3148 46-CL)
8
-----------
9
Phạm Mạnh Thắng+Nguyễn Quốc Trưởng
10
SCADA (EMA3135 46-CL)
11
-----------
12
Hoàng Văn Mạnh
13
(55) - 303-TH
Tiết
Nội dung
1
Cơ sở dữ liệu (INT2211 10-CL)
2
-----------
3
Phạm Thị Quỳnh Trang+Nguyễn Công
4
Cơ sở hệ thống máy tính (AIT2002 3-CL)
5
-----------
6
Lương Sơn Bá
7
Triết học Mác – Lênin (PHI1006 11-CL)
8
-----------
9
ĐHKHXHNV
10
Cơ sở hệ thống máy tính (AIT2002 3-CL)
11
-----------
12
Đỗ Thu Uyên
13
(56) - 304-TH
Tiết
Nội dung
1
Cơ sở dữ liệu (INT2211 13-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Quốc An+Phạm Minh Cường
4
Kiến trúc máy tính (INT2212 3-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Trí Thành
7
Cơ sở dữ liệu (INT2211 3-CL)
8
-----------
9
Phạm Thị Quỳnh Trang+Nguyễn Hoàng Trung
10
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 3-CL)
11
-----------
12
Lê Quang Hiếu
13
(57) - 305-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Mật mã và an toàn thông tin (INT3230 1-CL)
2
-----------
3
Lê Phê Đô
4
Chủ nghĩa xã hội khoa học (PHI1002 10-CL)
5
-----------
6
ĐHKHXHNV
7
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (HIS1001 11-CL)
8
-----------
9
ĐHKHXHNV
10
11
12
13
(58) - 306-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Thiết kế số và vi xử lý (ELT3290 64-2)
2
-----------
3
Vũ Quốc Tuấn+Đỗ Đình Minh
4
Nguyên lý Radar (AER3019 21-CL)
5
-----------
6
Bạch Gia Dương
7
Động lực học bay và điều khiển (AER3023 21-CL)
8
-----------
9
Lê Vũ Đan Thanh
10
Kỹ thuật điện từ (ELT3057 21-CL)
11
-----------
12
Phùng Đức Thuận
13
(59) - 307-TH
Tiết
Nội dung
1
Phương trình vi phân và đạo hàm riêng (EMA2041 20-2)
2
-----------
3
Nguyễn Hoàng Quân
4
Nhập môn lập trình (INT1008 20-CL)
5
-----------
6
Lê Quang Minh
7
Cơ học kỹ thuật cho Công nghệ Hàng không Vũ trụ (AER2013 20-2)
8
-----------
9
Nguyễn Văn Thương
10
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 13-CL)
11
-----------
12
Nguyễn Đức Hoàng Long
13
(60) - 310-G2
Tiết
Nội dung
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(61) - 401-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Cơ sở chế tạo, đóng gói linh kiện vi điện tử (ELT3294 56-CL)
2
-----------
3
Bùi Thanh Tùng+Lê Xuân Lực
4
Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển (EMA3071E 46-CL)
5
-----------
6
Hoàng Văn Mạnh
7
Nhập môn Tự động hóa (EMA2044 38-2)
8
-----------
9
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
10
11
12
13
(62) - 402-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Khoa học dịch vụ (INT3501E 1-CL)
2
-----------
3
Hà Quang Thuỵ
4
Thiết kế hệ thống nhúng trên chip (ELT3291 56-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Kiêm Hùng
7
Cơ học kết cấu (CTE2026 29-2)
8
-----------
9
Lê Thùy Dương
10
11
12
13
(63) - 403-TH
Tiết
Nội dung
1
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 6-CL)
2
-----------
3
Vương Thị Hải Yến
4
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 8-CL)
5
-----------
6
Ngô Xuân Trường
7
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 51-CL)
8
-----------
9
Khoa CNTT
10
Đồ họa kỹ thuật (EET2020 2-CL)
11
-----------
12
Hồ Anh Tâm
13
(64) - 404-TH
Tiết
Nội dung
1
Hình họa – Vẽ kỹ thuật (CTE2027 27-1)
2
-----------
3
Lê Thùy Dương+Bùi Văn Trường
4
Điện toán đám mây (INT3319E 3-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Xuân Trường
7
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 1-CL)
8
-----------
9
Lê Bằng Giang
10
11
12
13
(65) - 405-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Kiến trúc trong xây dựng (CTE3028 31-CL)
2
-----------
3
Trần Tuấn Linh
4
BIM trong Xây dựng – Giao thông (CTE3056 31-CL)
5
-----------
6
Ngô Đình Đạt
7
Thiết kế nhà bê tông cốt thép (CTE3062 31-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Thị Thanh Thúy
10
Đồ án 2A: Nền và móng (CTE3059 31-CL)
11
-----------
12
Nguyễn Văn Bắc+Nguyễn Hữu Hùng
13
(66) - 406-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Cơ sở toán học của trí tuệ nhân tạo (AIT2005 5-CL)
2
-----------
3
Bùi Văn Vượng
4
Thiết kế số và vi xử lý (ELT3290 64-1)
5
-----------
6
Vũ Quốc Tuấn+Đỗ Đình Minh
7
Các hệ thống nhúng (INT3325 1-CL)
8
-----------
9
Trần Hoàng Việt
10
11
12
13
(67) - 407-TH
Tiết
Nội dung
1
2
3
4
Xác suất thống kê ứng dụng (EMA2050 32-1)
5
-----------
6
Trần Thanh Tùng
7
Phương pháp tính trong kỹ thuật (EMA2011 32-1)
8
-----------
9
Phạm Đình Nguyện
10
11
12
13
(68) - 501-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Hạ tầng thông tin không gian (AER3013 21-CL)
2
-----------
3
Bùi Quang Hưng
4
Thiết kế số và vi xử lý (ELT3290 53-1)
5
-----------
6
Phạm Đức Quang+Dương Minh Ngọc
7
Phân tích và thiết kế mạng máy tính (INT3309E 1-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Ngọc Tân
10
11
12
13
(69) - 502-E5
Tiết
Nội dung
1
Vi xử lý và vi điều khiển (EMA3084 39-2)
2
-----------
3
Vũ Đình Nam
4
Vi xử lý và vi điều khiển (EMA3084 39-1)
5
-----------
6
Vũ Đình Nam
7
Điều khiển PLC (EMA3062 39-2)
8
-----------
9
Nguyễn Quốc Trưởng
10
11
12
13
(70) - 502-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Học phần tự chọn (HPTC-CL)
2
-----------
3
SV chọn các môn thuộc Khoa ĐTVT
4
Thiết kế số và vi xử lý (ELT3290 53-2)
5
-----------
6
Phạm Đức Quang+Dương Minh Ngọc
7
Công nghệ tế bào động và thực vật (AGT3122 23-CL)
8
-----------
9
Vũ Thị Huyền
10
11
12
13
(71) - 503-TH
Tiết
Nội dung
1
2
3
4
Đo lường nâng cao (EMA3136 39-CL)
5
-----------
6
Trương Xuân Hùng
7
8
9
10
11
12
13
(72) - 504-TH
Tiết
Nội dung
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(73) - 505-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Cơ sở kỹ thuật điện (EMA2026 41-3)
2
-----------
3
Đỗ Quang Lộc+Nguyễn Danh Vương
4
Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu (EMA2012 33-1)
5
-----------
6
Nguyễn Cao Sơn
7
Cơ sở kỹ thuật điện (EMA2026 40-1)
8
-----------
9
Phạm Đình Tuân+Lê Thành Trung
10
11
12
13
(74) - 506-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Xử lý và nhận dạng ảnh (EMA3149 39-CL)
2
-----------
3
Đinh Trần Hiệp
4
Thiết kế số và vi xử lý (ELT3290 54-2)
5
-----------
6
Nguyễn Ngọc An+Dương Minh Ngọc
7
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (INT3406 1-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Văn Vinh
10
Chương trình dịch (INT3402 1-CL)
11
-----------
12
Nguyễn Văn Vinh
13
(75) - 507H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Lập trình hướng đối tượng (INT2204 9-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Văn Sơn
4
Triết học Mác – Lênin (PHI1006 1-CL)
5
-----------
6
ĐHKHXHNV
7
Kỹ thuật điều khiển (ELT3051 63-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Thị Thanh Vân
10
Khai phá và phân tích dữ liệu (AIT3003# 1-CL)
11
-----------
12
Nguyễn Phương Thái
13
(76) - 508H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Chủ nghĩa xã hội khoa học (PHI1002 1-CL)
2
-----------
3
ĐHKHXHNV
4
Cơ học kỹ thuật cho Công nghệ Hàng không Vũ trụ (AER2013 21-1)
5
-----------
6
Trần Đăng Huy
7
Chủ nghĩa xã hội khoa học (PHI1002 21-CL)
8
-----------
9
ĐHKHXHNV
10
Phương trình vi phân và đạo hàm riêng (EMA2041 21-2)
11
-----------
12
Nguyễn Hoàng Quân
13
(77) - 509H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Kiến trúc máy tính (INT2212 4-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Trí Thành
4
Trình bày ý tưởng và khái niệm (CTE3131 26-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Như Tùng (VNU-IS)+Nguyễn Văn Cảnh (ĐH Công nghiệp HN)
7
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 13-CL)
8
-----------
9
Ma Thị Châu
10
Cơ sở hóa học và nhiên liệu 2 (EET2025 1-CL)
11
-----------
12
Nguyễn Phương Hoài Nam
13
(78) - 510H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông công nghiệp (INT2013 45-CL)
2
-----------
3
Đặng Anh Việt
4
Lập trình hướng đối tượng (INT2204 13-CL)
5
-----------
6
Tô Văn Khánh
7
IoT và ứng dụng (ELT3244 65-CL)
8
-----------
9
Đinh Thị Thái Mai
10
11
12
13
(79) - 701-E3
Tiết
Nội dung
1
Cơ sở kỹ thuật điện (EMA2026 37-3)
2
-----------
3
Hoàng Bảo Anh+Đặng Văn Hiếu
4
Cơ sở kỹ thuật điện (EMA2026 37-2)
5
-----------
6
Hoàng Bảo Anh+Đặng Văn Hiếu
7
8
9
10
11
12
13
(80) - 705-E3
Tiết
Nội dung
1
Thực tập chuyên đề (ELT3086 2-CL)
2
-----------
3
Phạm Duy Hưng+Chu Thị Phương Dung
4
Thực tập chuyên đề (ELT3086 2-CL)
5
-----------
6
Phạm Duy Hưng+Chu Thị Phương Dung
7
8
9
10
11
12
13
(81) - PTN VLKT
Tiết
Nội dung
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(82) - PTNNN1
Tiết
Nội dung
1
2
3
4
Các vấn đề hiện đại trong công nghệ nông nghiệp (AGT3129 23-CL)
5
-----------
6
Phạm Châu Thùy+Chu Đức Hà
7
8
9
10
11
12
13
(83) - Viện cơ
Tiết
Nội dung
1
Cơ học chất lỏng thực nghiệm (EMA3104 34-CL)
2
-----------
3
Bùi Đình Trí
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(84) - Xưởng cơ
Tiết
Nội dung
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13