Hiển thị thời khóa biểu theo thứ (Số giảng đường: 84)

(1) - 101-GĐ3
Tiết Nội dung
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(2) - 102-GĐ3
Tiết Nội dung
1 Triết học Mác – Lênin (PHI1006 22-CL)
2 -----------
3 ĐHKHXHNV
4 Cơ sở công nghệ chế tạo máy (EMA2022 38-CL)
5 -----------
6 Trần Anh Quân
7 Cơ sở dữ liệu (INT2211 11-CL)
8 -----------
9 Nguyễn Thị Hậu
10 Máy CNC và CAD/CAM (EMA2040 38-CL)
11 -----------
12 Trần Thanh Tùng
13
(3) - 102H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Nhập môn công nghệ phần mềm (INT2291 61-CL)
2 -----------
3 Khoa CNTT
4 Khai phá dữ liệu (INT3209 1-CL)
5 -----------
6 Lê Hoàng Quỳnh
7 Nhập môn công nghệ phần mềm (INT2291 59-CL)
8 -----------
9 Khoa CNTT
10 Tiếng Anh B2 (FLF1108 51-CL)
11 -----------
12 Ngoại ngữ 7
13
(4) - 103-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Thủy văn (CTE3002 30-CL)
2 -----------
3 Dương Tuấn Mạnh
4 Tiếng Nhật 3A (JAP2084 1-CL)
5 -----------
6 Framgia
7 Tiếng Nhật 3B (JAP2085 2-CL)
8 -----------
9 Framgia
10 Nguyên lý hệ điều hành (INT2214 1-CL)
11 -----------
12 Trần Mai Vũ+Đoàn Thanh Tám
13
(5) - 103H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Tiếng Anh B2 (FLF1108 50-CL)
2 -----------
3 Ngoại ngữ 6
4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 59-CL)
5 -----------
6 Khoa CNTT
7 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (HIS1001 26-CL)
8 -----------
9 ĐHKHXHNV
10 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 59-CL)
11 -----------
12 Khoa CNTT
13
(6) - 104-GĐ3
Tiết Nội dung
1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 66-CL)
2 -----------
3 Khoa CNTT
4 Thiết kế mạch tích hợp tương tự (ELT3203 65-CL)
5 -----------
6 Chử Đức Trình+Đỗ Quang Lộc
7 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 67-CL)
8 -----------
9 Khoa CNTT
10 Công nghệ máy tính quang học (ELT3299 65-CL)
11 -----------
12 Phạm Đức Quang
13
(7) - 104H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Trí tuệ nhân tạo (INT3401 1-CL)
2 -----------
3 Nguyễn Thanh Thủy
4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (HIS1001 4-CL)
5 -----------
6 ĐHKHXHNV
7 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 8-CL)
8 -----------
9 Trần Thị Minh Châu
10 Kiến trúc máy tính (INT2212 8-CL)
11 -----------
12 Trần Trọng Hiếu
13
(8) - 105-GĐ3
Tiết Nội dung
1
2
3
4 Kiến trúc máy tính (INT2212 15-CL)
5 -----------
6 Bùi Duy Hiếu
7 Xác suất thống kê (MAT1101 15-CL)
8 -----------
9 Lê Thị Hường
10 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 15-CL)
11 -----------
12 Phạm Minh Triển
13
(9) - 105H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Mạng không dây (ELT3295 68-CL)
2 -----------
3 Lâm Sinh Công
4 Nhập môn cơ điện tử (EMA2027 44-CL)
5 -----------
6 Đỗ Trần Thắng
7 Khoa học nhận thức (RBE3046 69-CL)
8 -----------
9 Nguyễn Thế Hoàng Anh
10 Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông công nghiệp (INT2013 44-CL)
11 -----------
12 Đặng Anh Việt
13
(10) - 106-GĐ3
Tiết Nội dung
1 Kiến trúc máy tính (INT2212 12-CL)
2 -----------
3 Nguyễn Ngọc Hoá
4 Cơ sở kỹ thuật điện (EMA2026 42-1)
5 -----------
6 Nguyễn Thu Hằng+Nguyễn Danh Vương
7
8
9
10
11
12
13
(11) - 106-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Lập trình hướng đối tượng (INT2204 5-CL)
2 -----------
3 Nguyễn Thu Trang
4 Chủ nghĩa xã hội khoa học (PHI1002 2-CL)
5 -----------
6 ĐHKHXHNV
7 Thực hành Vật lý đại cương (PHY1104 2-CL)
8 -----------
9 ĐHKHTN
10 Các phương pháp toán lý (EPN2023 2-CL)
11 -----------
12 Hoàng Nam Nhật+Nguyễn Huy Tiệp
13
(12) - 106H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Kỹ năng khởi nghiệp (UET1002 51-CL)
2 -----------
3 Hoàng Thị Hải Yến
4 Xác suất thống kê (MAT1101 51-CL)
5 -----------
6 Viện toán
7 Linh kiện điện tử (ELT2032 47-CL)
8 -----------
9 Mai Hồng Hạnh
10 Tín hiệu và hệ thống (ELT2035 47-CL)
11 -----------
12 Đinh Thị Thái Mai
13
(13) - 107-GĐ3
Tiết Nội dung
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(14) - 107H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Tín hiệu và hệ thống (ELT2035 48-CL)
2 -----------
3 Đinh Thị Thái Mai
4 Kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí (EET2010 1-CL)
5 -----------
6 Phạm Đức Hạnh
7 Cơ sở, kỹ thuật và hệ thống năng lượng 2 (EET2027 1-CL)
8 -----------
9 Đồng Quốc Việt
10 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (HIS1001 24-CL)
11 -----------
12 ĐHKHXHNV
13
(15) - 108H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Cơ sở dữ liệu (INT2211 7-CL)
2 -----------
3 Nguyễn Hải Châu
4 Tiếng Anh B2 (FLF1108 47-CL)
5 -----------
6 Ngoại ngữ 5
7 Kiến trúc máy tính (INT2212 7-CL)
8 -----------
9 Trần Trọng Hiếu
10 Xác suất thống kê (MAT1101 7-CL)
11 -----------
12 Đặng Cao Cường
13
(16) - 109H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Đồ họa I: Adobe Photoshop, Illustrator and InDesign (CTE2060 24-CL)
2 -----------
3 Dương Thị Tuyết Nhung
4 Vật liệu học cơ sở (CTE2055 24-CL)
5 -----------
6 Nguyễn Đình Đức+Phan Hải Đăng
7 Truyền thông đa phương tiện (INT3305 1-CL)
8 -----------
9 Hoàng Xuân Tùng
10 Khoa học dịch vụ (INT3501 1-CL)
11 -----------
12 Hà Quang Thuỵ
13
(17) - 110H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (HIS1001 25-CL)
2 -----------
3 ĐHKHXHNV
4 Chủ nghĩa xã hội khoa học (PHI1002 68-CL)
5 -----------
6 ĐHKHXHNV
7 Các hệ thống thương mại điện tử (INT3506 1-CL)
8 -----------
9 Bùi Quang Hưng
10 Điều khiển logic và PLC (ELT3292 68-CL)
11 -----------
12 Lê Xuân Lực
13
(18) - 201-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Cơ học kỹ thuật cho Công nghệ Hàng không Vũ trụ (AER2013 21-CL)
2 -----------
3 Trần Đăng Huy
4 Tiếng Anh B2 (FLF1108 2-CL)
5 -----------
6 ĐHNN
7 Cơ sở công nghệ chế tạo máy (EMA2022 38-1)
8 -----------
9 Trần Anh Quân
10 Tiếng Anh B2 (FLF1108 1-CL)
11 -----------
12 ĐHNN
13
(19) - 201H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Nhập môn công nghệ phần mềm (INT2291 57-CL)
2 -----------
3 Nguyễn Vũ Bình Dương
4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 57-CL)
5 -----------
6 Khoa CNTT
7 Xác suất thống kê (MAT1101 57-CL)
8 -----------
9 Viện toán
10 Điện tử số (ELT2041 57-CL)
11 -----------
12 Nguyễn Xuân Dương
13
(20) - 202-G2
Tiết Nội dung
1 Mạng không dây (ELT3295 65-CL)
2 -----------
3 Cấn Quang Trường
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(21) - 202-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Công trình biển ven bờ (đê, cản, đường ống, bể chứa) và đồ án (EMA3097 34-CL)
2 -----------
3 Nguyễn Trường Giang
4 Phương pháp số (AER2011 21-CL)
5 -----------
6 Nguyễn Công Minh
7 Kỹ thuật đo đạc môi trường biển (EMA3146 34-CL)
8 -----------
9 Nguyễn Tiến Hùng
10 Cơ học kỹ thuật cho Công nghệ Hàng không Vũ trụ (AER2013 20-CL)
11 -----------
12 Trần Đăng Huy
13
(22) - 202H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Truyền thông số và mã hóa (ELT3057 55-CL)
2 -----------
3 Nguyễn Minh Trần
4 Cơ sở trí tuệ nhân tạo (AIT2004 55-CL)
5 -----------
6 Viện TTNT
7 Kiến trúc máy tính (INT2212 2-CL)
8 -----------
9 Nguyễn Trí Thành
10 Cơ sở dữ liệu (INT2211 2-CL)
11 -----------
12 Nguyễn Quốc An+Phạm An Đức Vinh
13
(23) - 203-GĐ3
Tiết Nội dung
1 Quang phổ chất rắn và các vật liệu cấu trúc nano (EPN3032 1-CL)
2 -----------
3 Nguyễn Kiên Cường+Nguyễn Đình Lãm
4 Vật liệu quang tử hữu cơ nano (EPN3038 1-CL)
5 -----------
6 Nguyễn Kiên Cường+Phạm Văn Vĩnh
7 Quang tử nano (EPN3020 1-CL)
8 -----------
9 Nguyễn Trọng Nghĩa+Nguyễn Thị Yến Mai
10 Quang phi tuyến (EPN3016 1-CL)
11 -----------
12 Ngô Quang Minh+Nguyễn Đình Lãm
13
(24) - 203-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Thủy lực công trình (CTE2028 29-CL)
2 -----------
3 Nguyễn Văn Yên
4 Thủy văn (CTE3002 29-CL)
5 -----------
6 Dương Tuấn Mạnh
7 Kỹ thuật đo lường và cảm biến (EMA2024E 44-CL)
8 -----------
9 Lê Công Hiếu
10 Thực tập kỹ thuật 1 (CTE4012 29-CL)
11 -----------
12 Nguyễn Tiến Dũng+Vũ Minh Anh
13
(25) - 203H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Xác suất thống kê (MAT1101 52-CL)
2 -----------
3 Viện toán
4 Cơ học kỹ thuật 1 (EMA2036 40-CL)
5 -----------
6 Đỗ Nam
7 Xử lý tín hiệu số (ELT3144 68-CL)
8 -----------
9 Lê Quốc Anh
10 Kỹ thuật lập trình nâng cao (ELT3296 55-CL)
11 -----------
12 Đỗ Ngọc Minh
13
(26) - 204-GĐ3
Tiết Nội dung
1 Phát triển ứng dụng Web (INT3306 3-CL)
2 -----------
3 Lê Đình Thanh
4 Kỹ thuật điện và điện tử (EMA2005 33-2)
5 -----------
6 Vũ Minh Trung
7 Cơ học đất (CTE2010 29-1)
8 -----------
9 Nguyễn Tiến Dũng
10
11
12
13
(27) - 204-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Lý thuyết cắt gọt kim loại (EMA2045 33-CL)
2 -----------
3 Bùi Huy Hoàng
4 Phát triển ứng dụng Internet of Things (INT3323E 1-CL)
5 -----------
6 Nguyễn Thái Dương
7 Lý thuyết điều khiển tự động (EMA2013 33-CL)
8 -----------
9 Trần Cường Hưng
10 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu (EMA2012 33-CL)
11 -----------
12 Nguyễn Cao Sơn
13
(28) - 204H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Xác suất thống kê (MAT1101 2-CL)
2 -----------
3 Đặng Cao Cường
4 Lập trình hướng đối tượng (INT2204 2-CL)
5 -----------
6 Nguyễn Văn Sơn
7 Kỹ thuật lập trình nâng cao (ELT3296 55-CL)
8 -----------
9 Đỗ Ngọc Minh
10 Cơ sở trí tuệ nhân tạo (AIT2002 63-CL)
11 -----------
12 Viện TTNT
13
(29) - 205-GĐ3
Tiết Nội dung
1 Xác suất thống kê ứng dụng (EMA2050 32-CL)
2 -----------
3 Nguyễn Văn Quang
4 Các chủ đề hiện đại của HTTT (INT3220E 1-CL)
5 -----------
6 Nguyễn Ngọc Hoá
7 Triết học Mác – Lênin (PHI1006 28-CL)
8 -----------
9 ĐHKHXHNV
10 Lập trình hướng đối tượng (INT2204 11-CL)
11 -----------
12 Nguyễn Đức Anh
13
(30) - 205-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Xác suất thống kê (MAT1101 23-CL)
2 -----------
3 Nguyễn Thị Ngọc Ánh
4 Kinh tế chính trị Mác – Lênin (PEC1008 23-CL)
5 -----------
6 ĐHKT
7 Trồng trọt (AGT2105 23-CL)
8 -----------
9 Nguyễn Lê Khanh+Trần Đăng Khoa
10 Hóa nông nghiệp và thực phẩm (AGT2103 23-CL)
11 -----------
12 Lê Thị Hiên+Vũ Thị Huyền
13
(31) - 205H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Xác suất thống kê ứng dụng (EMA2050 35-CL)
2 -----------
3 Trần Thanh Tùng
4 Cơ học kỹ thuật 1 (EMA2036 36-CL)
5 -----------
6 Đào Như Mai
7 Matlab và ứng dụng (EMA2006 36-CL)
8 -----------
9 Nguyễn Cao Sơn
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh (POL1001 36-CL)
11 -----------
12 ĐHKHXHNV
13
(32) - 206-GĐ3
Tiết Nội dung
1 Kiến trúc máy tính (INT2212 11-CL)
2 -----------
3 Phạm Đức Quang
4 Vật lý đại cương 2 (EPN1096 28-CL)
5 -----------
6 Khoa VLKT
7
8
9
10 Hình họa – Vẽ kỹ thuật (CTE2027 28-CL)
11 -----------
12 Lê Thùy Dương+Bùi Văn Trường
13
(33) - 206-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Điện - Quang (EPN2055 2-CL)
2 -----------
3 Hồ Thị Anh+Nguyễn Đăng Cơ
4 Cơ sở hóa học và nhiên liệu 1 (EET2024 2-CL)
5 -----------
6 Nguyễn Phương Hoài Nam
7 Cơ học môi trường liên tục (EMA2004 2-CL)
8 -----------
9 Khoa Cơ
10 Điện toán đám mây (INT3319E 1-CL)
11 -----------
12 Nguyễn Ngọc Tân
13
(34) - 206H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Kỹ thuật điều khiển (ELT3051 53-CL)
2 -----------
3 Nguyễn Thu Hằng
4 Lập trình hướng đối tượng (INT2204 1-CL)
5 -----------
6 Nguyễn Đức Anh
7 Truyền thông số và mã hóa (ELT3057 53-CL)
8 -----------
9 Lê Trần Mạnh
10 Cơ sở trí tuệ nhân tạo (AIT2004 53-CL)
11 -----------
12 Viện TTNT
13
(35) - 207-E3
Tiết Nội dung
1 Thực tập kỹ thuật năng lượng 2 (EET2022 1-CL)
2 -----------
3 Khoa VLKT
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(36) - 207-GĐ3
Tiết Nội dung
1 Lý thuyết thông tin (INT2044E 1-CL)
2 -----------
3 Nguyễn Phương Thái
4 Khai phá dữ liệu (INT3209E 1-CL)
5 -----------
6 Phan Xuân Hiếu
7 Cơ sở các hệ thống thông tin (INT3201 1-CL)
8 -----------
9 Hà Quang Thuỵ
10 Kinh tế chính trị Mác – Lênin (PEC1008 7-CL)
11 -----------
12 ĐHKHXHNV
13
(37) - 207-TH
Tiết Nội dung
1 Điện toán đám mây (INT3319E 1-CL)
2 -----------
3 Nguyễn Xuân Trường
4 Phát triển ứng dụng Web (INT3306 2-CL)
5 -----------
6 Vũ Đức Trung
7 Đồ họa I: Adobe Photoshop, Illustrator and InDesign (CTE2060 24-CL)
8 -----------
9 Dương Thị Tuyết Nhung
10 Điện toán đám mây (INT3319E 1-CL)
11 -----------
12 Phạm Mạnh Linh
13
(38) - 207H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Cơ sở trí tuệ nhân tạo (AIT2002 63-CL)
2 -----------
3 Viện TTNT
4 Kỹ thuật đo lường và cảm biến (EMA2024E 43-CL)
5 -----------
6 Đinh Trần Hiệp+Lê Công Hiếu
7 Chuyên nghiệp trong công nghệ (môn bổ trợ) (ELT2028 43-CL)
8 -----------
9 Đặng Thế Ba
10 Hình hoạ kỹ thuật và CAD (EMA2032 40-CL)
11 -----------
12 Phan Thị Trà My
13
(39) - 208-GĐ3
Tiết Nội dung
1 Thực hành hệ điều hành mạng (INT3301 3-CL)
2 -----------
3 Lê Thị Hợi
4 Công nghệ vi sinh nông nghiệp (AGT3121 23-CL)
5 -----------
6 Hà Thị Quyến
7
8
9
10
11
12
13
(40) - 208H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Tính toán khoa học thần kinh và ứng dụng (AIT3012 1-CL)
2 -----------
3 Nguyễn Linh Trung
4 Hình hoạ kỹ thuật và CAD (EMA2032 41-CL)
5 -----------
6 Phan Thị Trà My
7 Hình hoạ kỹ thuật và CAD (EMA2032 41-CL)
8 -----------
9 Phan Thị Trà My
10 Kinh tế chính trị Mác – Lênin (PEC1008 41-CL)
11 -----------
12 ĐHKT
13
(41) - 209-G2
Tiết Nội dung
1 Thực tập Kỹ thuật điện tử (ELT3134 68-CL)
2 -----------
3 Đặng Anh Việt+Phạm Quang Hùng
4 Thực tập Kỹ thuật điện tử (ELT3134 68-CL)
5 -----------
6 Đặng Anh Việt+Phạm Quang Hùng
7 Thực tập Kỹ thuật điện tử (ELT3134 69-CL)
8 -----------
9 Đặng Anh Việt+Đặng Văn Hiếu
10 Thực tập Kỹ thuật điện tử (ELT3134 69-CL)
11 -----------
12 Đặng Anh Việt+Đặng Văn Hiếu
13
(42) - 209-GĐ3
Tiết Nội dung
1
2
3
4 Quản lý dự án phần mềm (INT3111 1-CL)
5 -----------
6 Phạm Ngọc Hùng
7
8
9
10
11
12
13
(43) - 209H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Nhận thức, ngôn ngữ và tư duy (AIT3018 1-CL)
2 -----------
3 Nguyễn Thị Thùy Linh
4 Lập trình hướng đối tượng (INT2204 63-CL)
5 -----------
6 Trần Mạnh Cường
7 Cơ sở kỹ thuật điện (EMA2026 42-CL)
8 -----------
9 Nguyễn Thu Hằng
10 Matlab và ứng dụng (EMA2006E 42-CL)
11 -----------
12 Đinh Trần Hiệp+Ngô Tiến Sáng
13
(44) - 210-G2
Tiết Nội dung
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(45) - 210-GĐ3
Tiết Nội dung
1 Kỹ thuật điều khiển (ELT3051 54-CL)
2 -----------
3 Nguyễn Thị Thanh Vân
4 Tín hiệu và hệ thống (ELT2035 66-CL)
5 -----------
6 Lê Vũ Hà
7
8
9
10
11
12
13
(46) - 210H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Tương tác người - robot (RBE3053 69-CL)
2 -----------
3 Đỗ Ngọc Minh
4 Điện tử công suất và điều khiển (ELT3996 69-CL)
5 -----------
6 Đặng Anh Việt
7 Điện và Quang (EPN2055 3-CL)
8 -----------
9 Nguyễn Thị Minh Hồng+Nguyễn Đăng Cơ
10 Xử lý ảnh và thị giác robot (RBE3015 69-CL)
11 -----------
12 Hoàng Văn Xiêm
13
(47) - 211-GĐ3
Tiết Nội dung
1 Học máy (INT3405E 2-CL)
2 -----------
3 Tạ Việt Cường
4 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (HIS1001 8-CL)
5 -----------
6 ĐHKHXHNV
7 Chủ nghĩa xã hội khoa học (PHI1002 7-CL)
8 -----------
9 ĐHKHXHNV
10 Công nghệ Blockchain (INT3231 1-CL)
11 -----------
12 Lê Hồng Hải
13
(48) - 213-GĐ3
Tiết Nội dung
1 Các hệ vi cơ điện tử và ứng dụng (EPN3072 1-CL)
2 -----------
3 Đỗ Thị Hương Giang
4 Phương trình vi phân và đạo hàm riêng (EMA2041 32-2)
5 -----------
6 Nguyễn Thế Đức+Nguyễn Đình Kiên
7 Công nghệ vi cơ điện tử (ELT3293 65-CL)
8 -----------
9 Nguyễn Xuân Dương
10
11
12
13
(49) - 214-GĐ3
Tiết Nội dung
1 Cơ sở công nghệ chế tạo máy (EMA2022 38-2)
2 -----------
3 Trần Anh Quân
4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 11-1)
5 -----------
6 Nguyễn Minh Đức
7 Phân tích mạng phương tiện xã hội trong kinh doanh (INT3235E 1-CL)
8 -----------
9 Trần Mai Vũ
10
11
12
13
(50) - 215-GĐ3
Tiết Nội dung
1 Kỹ thuật thuỷ khí (EMA3116 48-CL)
2 -----------
3 Đặng Thế Ba
4 Học máy (INT3405 65-CL)
5 -----------
6 Mẫn Đức Chức
7 Xác suất thống kê ứng dụng (EMA2050 32-2)
8 -----------
9 Trần Thanh Tùng
10 Hình hoạ kỹ thuật và CAD (EMA2032 32-2)
11 -----------
12 Hoàng Quốc Anh
13
(51) - 216-GĐ3
Tiết Nội dung
1 Nhập môn công nghệ vũ trụ (EMA3106 34-CL)
2 -----------
3 Lê Tiến Dung
4 Cảm biến, điều khiển vệ tinh và đồ án (EMA3102 34-CL)
5 -----------
6 Trương Tuấn Anh
7 Cơ sở chế tạo, đóng gói linh kiện vi điện tử (ELT3294 56-CL)
8 -----------
9 Bùi Thanh Tùng+Lê Xuân Lực
10 Nhập môn khí động học thiết bị bay (EMA3109 34-CL)
11 -----------
12 Thái Doãn Tường
13
(52) - 217-GĐ3
Tiết Nội dung
1 Đồ án chuyên ngành Cơ điện tử (EMA3148 47-CL)
2 -----------
3 Phạm Mạnh Thắng+Nguyễn Quốc Trưởng
4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 67-CL)
5 -----------
6 Khoa CNTT
7 Kết cấu thiết bị bay và đồ án (EMA3101 34-CL)
8 -----------
9 Nguyễn Lương Thiện
10
11
12
13
(53) - 301-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Lý thuyết tấm và vỏ (EMA3118 34-CL)
2 -----------
3 Nguyễn Đình Đức+Phạm Hồng Công
4 Thủy động lực học - môi trường biển (EMA3094 34-CL)
5 -----------
6 Đinh Văn Mạnh
7 Lý thuyết dẻo (EMA3121 34-CL)
8 -----------
9 Nguyễn Đình Đức+Trần Quốc Quân
10 Vật liệu tiên tiến và composite (EMA3117 34-CL)
11 -----------
12 Nguyễn Đình Đức
13
(54) - 302-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Đồ án chuyên ngành Cơ điện tử (EMA3148 46-CL)
2 -----------
3 Nguyễn Quốc Trưởng
4 Lý thuyết dẻo (EMA3121 34-CL)
5 -----------
6 Trần Quốc Quân
7 Đồ án chuyên ngành Cơ điện tử (EMA3148 46-CL)
8 -----------
9 Phạm Mạnh Thắng+Nguyễn Quốc Trưởng
10 SCADA (EMA3135 46-CL)
11 -----------
12 Hoàng Văn Mạnh
13
(55) - 303-TH
Tiết Nội dung
1 Cơ sở dữ liệu (INT2211 10-CL)
2 -----------
3 Phạm Thị Quỳnh Trang+Nguyễn Công
4 Cơ sở hệ thống máy tính (AIT2002 3-CL)
5 -----------
6 Lương Sơn Bá
7 Triết học Mác – Lênin (PHI1006 11-CL)
8 -----------
9 ĐHKHXHNV
10 Cơ sở hệ thống máy tính (AIT2002 3-CL)
11 -----------
12 Đỗ Thu Uyên
13
(56) - 304-TH
Tiết Nội dung
1 Cơ sở dữ liệu (INT2211 13-CL)
2 -----------
3 Nguyễn Quốc An+Phạm Minh Cường
4 Kiến trúc máy tính (INT2212 3-CL)
5 -----------
6 Nguyễn Trí Thành
7 Cơ sở dữ liệu (INT2211 3-CL)
8 -----------
9 Phạm Thị Quỳnh Trang+Nguyễn Hoàng Trung
10 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 3-CL)
11 -----------
12 Lê Quang Hiếu
13
(57) - 305-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Mật mã và an toàn thông tin (INT3230 1-CL)
2 -----------
3 Lê Phê Đô
4 Chủ nghĩa xã hội khoa học (PHI1002 10-CL)
5 -----------
6 ĐHKHXHNV
7 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (HIS1001 11-CL)
8 -----------
9 ĐHKHXHNV
10
11
12
13
(58) - 306-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Thiết kế số và vi xử lý (ELT3290 64-2)
2 -----------
3 Vũ Quốc Tuấn+Đỗ Đình Minh
4 Nguyên lý Radar (AER3019 21-CL)
5 -----------
6 Bạch Gia Dương
7 Động lực học bay và điều khiển (AER3023 21-CL)
8 -----------
9 Lê Vũ Đan Thanh
10 Kỹ thuật điện từ (ELT3057 21-CL)
11 -----------
12 Phùng Đức Thuận
13
(59) - 307-TH
Tiết Nội dung
1 Phương trình vi phân và đạo hàm riêng (EMA2041 20-2)
2 -----------
3 Nguyễn Hoàng Quân
4 Nhập môn lập trình (INT1008 20-CL)
5 -----------
6 Lê Quang Minh
7 Cơ học kỹ thuật cho Công nghệ Hàng không Vũ trụ (AER2013 20-2)
8 -----------
9 Nguyễn Văn Thương
10 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 13-CL)
11 -----------
12 Nguyễn Đức Hoàng Long
13
(60) - 310-G2
Tiết Nội dung
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(61) - 401-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Cơ sở chế tạo, đóng gói linh kiện vi điện tử (ELT3294 56-CL)
2 -----------
3 Bùi Thanh Tùng+Lê Xuân Lực
4 Ứng dụng máy tính trong đo lường và điều khiển (EMA3071E 46-CL)
5 -----------
6 Hoàng Văn Mạnh
7 Nhập môn Tự động hóa (EMA2044 38-2)
8 -----------
9 Nguyễn Thị Hồng Hạnh
10
11
12
13
(62) - 402-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Khoa học dịch vụ (INT3501E 1-CL)
2 -----------
3 Hà Quang Thuỵ
4 Thiết kế hệ thống nhúng trên chip (ELT3291 56-CL)
5 -----------
6 Nguyễn Kiêm Hùng
7 Cơ học kết cấu (CTE2026 29-2)
8 -----------
9 Lê Thùy Dương
10
11
12
13
(63) - 403-TH
Tiết Nội dung
1 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 6-CL)
2 -----------
3 Vương Thị Hải Yến
4 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 8-CL)
5 -----------
6 Ngô Xuân Trường
7 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 51-CL)
8 -----------
9 Khoa CNTT
10 Đồ họa kỹ thuật (EET2020 2-CL)
11 -----------
12 Hồ Anh Tâm
13
(64) - 404-TH
Tiết Nội dung
1 Hình họa – Vẽ kỹ thuật (CTE2027 27-1)
2 -----------
3 Lê Thùy Dương+Bùi Văn Trường
4 Điện toán đám mây (INT3319E 3-CL)
5 -----------
6 Nguyễn Xuân Trường
7 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 1-CL)
8 -----------
9 Lê Bằng Giang
10
11
12
13
(65) - 405-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Kiến trúc trong xây dựng (CTE3028 31-CL)
2 -----------
3 Trần Tuấn Linh
4 BIM trong Xây dựng – Giao thông (CTE3056 31-CL)
5 -----------
6 Ngô Đình Đạt
7 Thiết kế nhà bê tông cốt thép (CTE3062 31-CL)
8 -----------
9 Nguyễn Thị Thanh Thúy
10 Đồ án 2A: Nền và móng (CTE3059 31-CL)
11 -----------
12 Nguyễn Văn Bắc+Nguyễn Hữu Hùng
13
(66) - 406-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Cơ sở toán học của trí tuệ nhân tạo (AIT2005 5-CL)
2 -----------
3 Bùi Văn Vượng
4 Thiết kế số và vi xử lý (ELT3290 64-1)
5 -----------
6 Vũ Quốc Tuấn+Đỗ Đình Minh
7 Các hệ thống nhúng (INT3325 1-CL)
8 -----------
9 Trần Hoàng Việt
10
11
12
13
(67) - 407-TH
Tiết Nội dung
1
2
3
4 Xác suất thống kê ứng dụng (EMA2050 32-1)
5 -----------
6 Trần Thanh Tùng
7 Phương pháp tính trong kỹ thuật (EMA2011 32-1)
8 -----------
9 Phạm Đình Nguyện
10
11
12
13
(68) - 501-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Hạ tầng thông tin không gian (AER3013 21-CL)
2 -----------
3 Bùi Quang Hưng
4 Thiết kế số và vi xử lý (ELT3290 53-1)
5 -----------
6 Phạm Đức Quang+Dương Minh Ngọc
7 Phân tích và thiết kế mạng máy tính (INT3309E 1-CL)
8 -----------
9 Nguyễn Ngọc Tân
10
11
12
13
(69) - 502-E5
Tiết Nội dung
1 Vi xử lý và vi điều khiển (EMA3084 39-2)
2 -----------
3 Vũ Đình Nam
4 Vi xử lý và vi điều khiển (EMA3084 39-1)
5 -----------
6 Vũ Đình Nam
7 Điều khiển PLC (EMA3062 39-2)
8 -----------
9 Nguyễn Quốc Trưởng
10
11
12
13
(70) - 502-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Học phần tự chọn (HPTC-CL)
2 -----------
3 SV chọn các môn thuộc Khoa ĐTVT
4 Thiết kế số và vi xử lý (ELT3290 53-2)
5 -----------
6 Phạm Đức Quang+Dương Minh Ngọc
7 Công nghệ tế bào động và thực vật (AGT3122 23-CL)
8 -----------
9 Vũ Thị Huyền
10
11
12
13
(71) - 503-TH
Tiết Nội dung
1
2
3
4 Đo lường nâng cao (EMA3136 39-CL)
5 -----------
6 Trương Xuân Hùng
7
8
9
10
11
12
13
(72) - 504-TH
Tiết Nội dung
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(73) - 505-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Cơ sở kỹ thuật điện (EMA2026 41-3)
2 -----------
3 Đỗ Quang Lộc+Nguyễn Danh Vương
4 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu (EMA2012 33-1)
5 -----------
6 Nguyễn Cao Sơn
7 Cơ sở kỹ thuật điện (EMA2026 40-1)
8 -----------
9 Phạm Đình Tuân+Lê Thành Trung
10
11
12
13
(74) - 506-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Xử lý và nhận dạng ảnh (EMA3149 39-CL)
2 -----------
3 Đinh Trần Hiệp
4 Thiết kế số và vi xử lý (ELT3290 54-2)
5 -----------
6 Nguyễn Ngọc An+Dương Minh Ngọc
7 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (INT3406 1-CL)
8 -----------
9 Nguyễn Văn Vinh
10 Chương trình dịch (INT3402 1-CL)
11 -----------
12 Nguyễn Văn Vinh
13
(75) - 507H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Lập trình hướng đối tượng (INT2204 9-CL)
2 -----------
3 Nguyễn Văn Sơn
4 Triết học Mác – Lênin (PHI1006 1-CL)
5 -----------
6 ĐHKHXHNV
7 Kỹ thuật điều khiển (ELT3051 63-CL)
8 -----------
9 Nguyễn Thị Thanh Vân
10 Khai phá và phân tích dữ liệu (AIT3003# 1-CL)
11 -----------
12 Nguyễn Phương Thái
13
(76) - 508H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Chủ nghĩa xã hội khoa học (PHI1002 1-CL)
2 -----------
3 ĐHKHXHNV
4 Cơ học kỹ thuật cho Công nghệ Hàng không Vũ trụ (AER2013 21-1)
5 -----------
6 Trần Đăng Huy
7 Chủ nghĩa xã hội khoa học (PHI1002 21-CL)
8 -----------
9 ĐHKHXHNV
10 Phương trình vi phân và đạo hàm riêng (EMA2041 21-2)
11 -----------
12 Nguyễn Hoàng Quân
13
(77) - 509H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Kiến trúc máy tính (INT2212 4-CL)
2 -----------
3 Nguyễn Trí Thành
4 Trình bày ý tưởng và khái niệm (CTE3131 26-CL)
5 -----------
6 Nguyễn Như Tùng (VNU-IS)+Nguyễn Văn Cảnh (ĐH Công nghiệp HN)
7 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 13-CL)
8 -----------
9 Ma Thị Châu
10 Cơ sở hóa học và nhiên liệu 2 (EET2025 1-CL)
11 -----------
12 Nguyễn Phương Hoài Nam
13
(78) - 510H2-GĐ4
Tiết Nội dung
1 Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông công nghiệp (INT2013 45-CL)
2 -----------
3 Đặng Anh Việt
4 Lập trình hướng đối tượng (INT2204 13-CL)
5 -----------
6 Tô Văn Khánh
7 IoT và ứng dụng (ELT3244 65-CL)
8 -----------
9 Đinh Thị Thái Mai
10
11
12
13
(79) - 701-E3
Tiết Nội dung
1 Cơ sở kỹ thuật điện (EMA2026 37-3)
2 -----------
3 Hoàng Bảo Anh+Đặng Văn Hiếu
4 Cơ sở kỹ thuật điện (EMA2026 37-2)
5 -----------
6 Hoàng Bảo Anh+Đặng Văn Hiếu
7
8
9
10
11
12
13
(80) - 705-E3
Tiết Nội dung
1 Thực tập chuyên đề (ELT3086 2-CL)
2 -----------
3 Phạm Duy Hưng+Chu Thị Phương Dung
4 Thực tập chuyên đề (ELT3086 2-CL)
5 -----------
6 Phạm Duy Hưng+Chu Thị Phương Dung
7
8
9
10
11
12
13
(81) - PTN VLKT
Tiết Nội dung
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(82) - PTNNN1
Tiết Nội dung
1
2
3
4 Các vấn đề hiện đại trong công nghệ nông nghiệp (AGT3129 23-CL)
5 -----------
6 Phạm Châu Thùy+Chu Đức Hà
7
8
9
10
11
12
13
(83) - Viện cơ
Tiết Nội dung
1 Cơ học chất lỏng thực nghiệm (EMA3104 34-CL)
2 -----------
3 Bùi Đình Trí
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(84) - Xưởng cơ
Tiết Nội dung
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13