GIÁM SÁT MÁY TÍNH
THỜI KHÓA BIỂU
Đăng nhập
Chọn học kỳ
Học kỳ 1 năm học 2022-2023
Học kỳ phụ năm học 2022-2023
Học kỳ 1 năm học 2023-2024
Học kỳ 2 năm học 2023-2024
Học kỳ phụ năm học 2023-2024
Học kỳ 1 năm học 2024-2025
Học kỳ 2 năm học 2024-2025
Học kỳ 2 năm học 2024-2025 - PM
Học kỳ phụ 2025-2026
Chọn thứ
Thứ hai
Thứ ba
Thứ tư
Thứ năm
Thứ sáu
Thứ bảy
Chủ nhật
Tìm kiếm
Reset
HIỂN THỊ THEO THỨ
HIỂN THỊ THEO THỨ - Hoạt động
HIỂN THỊ DẠNG DANH SÁCH
HIỂN THỊ THEO GIẢNG ĐƯỜNG
Hiển thị thời khóa biểu theo thứ (Số giảng đường: 84)
(1) - 101-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Thực hành Thiết kế và xây dựng Robot 1 (RBE2021 68-CL)
2
-----------
3
Lê Xuân Lực+Đinh Bảo Minh
4
Thực hành Thiết kế và xây dựng Robot 1 (RBE2021 68-CL)
5
-----------
6
Lê Xuân Lực+Đinh Bảo Minh
7
Thực hành Thiết kế và xây dựng Robot 1 (RBE2021 66-CL)
8
-----------
9
Lê Xuân Lực+Đinh Bảo Minh
10
Thực hành Thiết kế và xây dựng Robot 1 (RBE2021 66-CL)
11
-----------
12
Lê Xuân Lực+Đinh Bảo Minh
13
(2) - 102-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Nhập môn Tự động hóa (EMA2044 38-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
4
Triết học Mác – Lênin (PHI1006 5-CL)
5
-----------
6
ĐHKHXHNV
7
Các cơ cấu chấp hành Robot (RBE3012 68-CL)
8
-----------
9
Huỳnh Bá Phúc
10
Kỹ thuật lập trình nâng cao (ELT3296 53-CL)
11
-----------
12
Hoàng Gia Hưng
13
(3) - 102H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Điện tử tương tự (ELT2040 61-CL)
2
-----------
3
Phạm Duy Hưng
4
Lập trình Python (CTE2056 24-CL)
5
-----------
6
Ngô Đình Đạt
7
Điện tử số (ELT2041 61-CL)
8
-----------
9
Vũ Quốc Tuấn
10
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 10-CL)
11
-----------
12
Lê Quang Hiếu
13
(4) - 103-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Máy xây dựng (CTE3054 30-CL)
2
-----------
3
Lê Văn Tuân
4
Thủy lực công trình (CTE2028 30-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Văn Yên
7
Vật liệu tiên tiến trong Xây dựng – Giao thông (CTE3014 30-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Đình Đức+Vũ Đức Thắng
10
11
12
13
(5) - 103H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Kỹ thuật đo lường và cảm biến (EMA2024E 44-CL)
2
-----------
3
Đinh Trần Hiệp+Lê Công Hiếu
4
Lập trình Python (CTE2056 26-CL)
5
-----------
6
Vũ Minh Anh+Nguyễn Văn Duy
7
Nhập môn công nghệ phần mềm (INT2291 59-CL)
8
-----------
9
Khoa CNTT
10
Xác suất thống kê (MAT1101 50-CL)
11
-----------
12
Viện toán
13
(6) - 104-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Kỹ thuật xử lý và truyền thông đa phương tiện (ELT3231 56-CL)
2
-----------
3
Đinh Triều Dương
4
Công nghệ máy tính quang học (ELT3299 65-CL)
5
-----------
6
Phạm Đức Quang
7
Dự án Công nghệ nông nghiệp (AGT4001 23-CL)
8
-----------
9
Phạm Châu Thùy+Nguyễn Thị Ngọc Ánh
10
Lập trình DSP (ELT3246 65-CL)
11
-----------
12
Nguyễn Hồng Thịnh
13
(7) - 104H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Nhập môn công nghệ phần mềm (INT2291 62-CL)
2
-----------
3
Khoa CNTT
4
Xác suất thống kê (MAT1101 61-CL)
5
-----------
6
Viện toán
7
Điện tử tương tự (ELT2040 62-CL)
8
-----------
9
Phạm Duy Hưng
10
Nhập môn công nghệ phần mềm (INT2291 61-CL)
11
-----------
12
Khoa CNTT
13
(8) - 105-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Cơ sở dữ liệu (INT2211 15-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Hải Châu
4
Kỹ thuật và công nghệ dữ liệu lớn (INT3229 1-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Phương Thái
7
8
9
10
11
12
13
(9) - 105H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Điện tử số (ELT2041 60-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Văn Thắng
4
Điện tử tương tự (ELT2040 60-CL)
5
-----------
6
Bùi Thanh Tùng
7
Tín hiệu và hệ thống (ELT2035 60-CL)
8
-----------
9
Trần Thị Thúy Quỳnh
10
Cơ học môi trường liên tục trong kỹ thuật (CTE2022 27-CL)
11
-----------
12
Nguyễn Đình Đức+Trần Quốc Quân
13
(10) - 106-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Lập trình hướng đối tượng (INT2204 12-CL)
2
-----------
3
Trần Mạnh Cường
4
Các cơ cấu chấp hành Robot (RBE3012 68-CL)
5
-----------
6
Huỳnh Bá Phúc
7
Triết học Mác – Lênin (PHI1006 6-CL)
8
-----------
9
ĐHKHXHNV
10
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 12-CL)
11
-----------
12
Nguyễn Đức Hoàng Long
13
(11) - 106-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
An toàn và an ninh mạng (INT3307E 1-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Đại Thọ
4
Vật lý lượng tử (EPN2015 2-CL)
5
-----------
6
Hoàng Nam Nhật+Nguyễn Đình Lãm
7
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (HIS1001 5-CL)
8
-----------
9
ĐHKHXHNV
10
11
12
13
(12) - 106H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Nhập môn công nghệ phần mềm (INT2291 58-CL)
2
-----------
3
Khoa CNTT
4
Tín hiệu và hệ thống (ELT2035 62-CL)
5
-----------
6
Lưu Mạnh Hà
7
Kỹ năng khởi nghiệp (UET1002 47-CL)
8
-----------
9
Hoàng Thị Hải Yến
10
Kinh tế chính trị Mác – Lênin (PEC1008 51-CL)
11
-----------
12
ĐHKT
13
(13) - 107-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Điện gió (EET3024 1-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Thanh Tùng
4
Kỹ thuật lập trình nâng cao (ELT3296 53-CL)
5
-----------
6
Hoàng Gia Hưng
7
Tích trữ và biến đổi các nguồn năng lượng mới (EET3017 1-CL)
8
-----------
9
Bùi Đình Tú
10
Thủy điện và năng lượng biển (EET3020 1-CL)
11
-----------
12
Nguyễn Thanh Tùng+Lê Việt Cường
13
(14) - 107H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Kinh tế chính trị Mác – Lênin (PEC1008 49-CL)
2
-----------
3
ĐHKT
4
Xác suất thống kê (MAT1101 48-CL)
5
-----------
6
Viện toán
7
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 48-CL)
8
-----------
9
Bùi Ngọc Thăng
10
Lập trình Python (CTE2056 24-CL)
11
-----------
12
Ngô Đình Đạt
13
(15) - 108H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Triết học Mác – Lênin (PHI1006 26-CL)
2
-----------
3
ĐHKHXHNV
4
Kinh tế chính trị Mác – Lênin (PEC1008 47-CL)
5
-----------
6
ĐHKT
7
Kinh tế chính trị Mác – Lênin (PEC1008 52-CL)
8
-----------
9
ĐHKT
10
Kiến trúc máy tính (INT2212 7-CL)
11
-----------
12
Trần Trọng Hiếu
13
(16) - 109H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Tiếng Anh B2 (FLF1108 47-CL)
2
-----------
3
Ngoại ngữ 5
4
Linh kiện điện tử (ELT2032 49-CL)
5
-----------
6
Mai Anh Tuấn
7
Xác suất thống kê (MAT1101 49-CL)
8
-----------
9
Viện toán
10
Điện tử tương tự (ELT2040 59-CL)
11
-----------
12
Mai Linh
13
(17) - 110H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Trình bày ý tưởng và khái niệm (CTE3131 25-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Như Tùng (VNU-IS)+Nguyễn Văn Cảnh (ĐH Công nghiệp HN)
4
Đồ họa I: Adobe Photoshop, Illustrator and InDesign (CTE2060 25-CL)
5
-----------
6
Dương Thị Tuyết Nhung
7
Hình họa – Vẽ kỹ thuật (CTE2027 27-2)
8
-----------
9
Lê Thùy Dương+Bùi Văn Trường
10
Lập trình Python (CTE2056 25-CL)
11
-----------
12
Vũ Minh Anh+Nguyễn Văn Duy
13
(18) - 201-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Cơ học môi trường liên tục trong kỹ thuật (CTE2022 28-2)
2
-----------
3
Trần Quốc Quân
4
Phương trình vi phân và đạo hàm riêng (EMA2041 20-CL)
5
-----------
6
Trần Đăng Huy
7
Tiếng Anh B2 (FLF1108 4-CL)
8
-----------
9
ĐHNN
10
Tiếng Anh B2 (FLF1108 3-CL)
11
-----------
12
ĐHNN
13
(19) - 201H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Tiếng Anh B2 (FLF1108 51-CL)
2
-----------
3
Ngoại ngữ 7
4
Linh kiện điện tử (ELT2032 51-CL)
5
-----------
6
Mai Hồng Hạnh
7
Cơ sở dữ liệu (INT2211 1-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Thị Cẩm Vân+Nguyễn Công
10
Trí tuệ nhân tạo (INT3401 2-CL)
11
-----------
12
Nguyễn Thanh Thủy
13
(20) - 202-G2
Tiết
Nội dung
1
IoT và ứng dụng (ELT3244 65-CL)
2
-----------
3
Lưu Bách Hưng
4
Mạng không dây (ELT3295 65-CL)
5
-----------
6
Cấn Quang Trường
7
8
9
10
11
12
13
(21) - 202-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Đồ án thủy động lực học - môi trường biển (EMA3105 34-CL)
2
-----------
3
Đặng Song Hà
4
Học máy (INT3405# 5-CL)
5
-----------
6
Trần Quốc Long
7
Cơ học môi trường liên tục trong kỹ thuật (CTE2022 27-CL)
8
-----------
9
Trần Quốc Quân
10
Cơ sở kỹ thuật điện (EMA2026 41-1)
11
-----------
12
Đỗ Quang Lộc+Nguyễn Danh Vương
13
(22) - 202H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 52-CL)
2
-----------
3
Khoa CNTT
4
Cơ sở dữ liệu (INT2211 10-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Thị Hậu
7
Triết học Mác – Lênin (PHI1006 4-CL)
8
-----------
9
ĐHKHXHNV
10
Matlab và ứng dụng (EMA2006E 42-CL)
11
-----------
12
Ngô Tiến Sáng
13
(23) - 203-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Công nghệ chế tạo pin mặt trời (EPN3055 1-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Đức Cường
4
Thiết kế, tích hợp vệ tinh nhỏ và đồ án (EMA3103 34-CL)
5
-----------
6
Huỳnh Xuân Quang
7
Lập trình DSP (ELT3246 65-CL)
8
-----------
9
Lê Quốc Anh
10
11
12
13
(24) - 203-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Tiếng Nhật 3C (JAP2086 1-CL)
2
-----------
3
Framgia
4
Chuyên nghiệp trong công nghệ (môn bổ trợ) (ELT2028 44-CL)
5
-----------
6
Đặng Thế Ba
7
Cơ sở công nghệ chế tạo máy (EMA2022E 44-CL)
8
-----------
9
Trần Anh Quân
10
Tư tưởng Hồ Chí Minh (POL1001 44-CL)
11
-----------
12
ĐHKHXHNV
13
(25) - 203H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 7-CL)
2
-----------
3
Trần Thị Minh Châu
4
Cơ sở dữ liệu (INT2211 1-CL)
5
-----------
6
Dư Phương Hạnh
7
Trình bày ý tưởng và khái niệm (CTE3131 24-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Như Tùng (VNU-IS)+Nguyễn Văn Cảnh (ĐH Công nghiệp HN)
10
Kinh tế chính trị Mác – Lênin (PEC1008 4-CL)
11
-----------
12
ĐHKT
13
(26) - 204-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Phân tích thiết kế hướng đối tượng (INT3110 2-CL)
2
-----------
3
Tô Văn Khánh
4
Thiết kế số và vi xử lý (ELT3290 63-2)
5
-----------
6
Nguyễn Ngọc An+Dương Minh Ngọc
7
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm (INT3117 1-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Thu Trang
10
Cơ học kết cấu (CTE2026 30-2)
11
-----------
12
Lê Thùy Dương
13
(27) - 204-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Điện và Quang (EPN2055 4-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Thị Minh Hồng+Nguyễn Đăng Cơ
4
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (HIS1001 6-CL)
5
-----------
6
ĐHKHXHNV
7
Lập trình hướng đối tượng (INT2204 64-CL)
8
-----------
9
Khoa CNTT
10
11
12
13
(28) - 204H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Cơ sở dữ liệu (INT2211 2-CL)
2
-----------
3
Dư Phương Hạnh
4
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 4-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Việt Anh
7
Lập trình hướng đối tượng (INT2204 4-CL)
8
-----------
9
Vũ Thị Hồng Nhạn
10
Kiến trúc máy tính (INT2212 2-CL)
11
-----------
12
Nguyễn Trí Thành
13
(29) - 205-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Chương trình dịch (INT3402E 1-CL)
2
-----------
3
Lê Khánh Trình
4
Matlab và ứng dụng (EMA2006 32-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Cao Sơn
7
Xử lý ảnh (INT3404E 1-CL)
8
-----------
9
Lê Thanh Hà
10
Kiến trúc máy tính (INT2212 11-CL)
11
-----------
12
Phạm Đức Quang
13
(30) - 205-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Kỹ thuật mô hình và mô phỏng thiết bị bay (AER3025 21-CL)
2
-----------
3
Dương Việt Dũng
4
Kỹ thuật đo lường và cảm biến ứng dụng trong nông nghiệp (AGT3018 23-CL)
5
-----------
6
Vũ Minh Trung
7
8
9
10
11
12
13
(31) - 205H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Cơ sở kỹ thuật điện (EMA2026 35-CL)
2
-----------
3
Trần Như Chí
4
Tư tưởng Hồ Chí Minh (POL1001 35-CL)
5
-----------
6
ĐHKHXHNV
7
Cơ học kỹ thuật 1 (EMA2036 35-CL)
8
-----------
9
Đào Như Mai
10
Nguyên lý hệ điều hành (INT2214 64-CL)
11
-----------
12
Trần Mai Vũ
13
(32) - 206-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Cơ sở các hệ thống thông tin (INT3201 1-CL)
2
-----------
3
Hà Quang Thuỵ
4
Tin học tích hợp vi mạch (EPN2061 1-CL)
5
-----------
6
Bùi Đình Tú
7
Vật lý bán dẫn và linh kiện (EPN2063 1-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Đức Cường
10
Các phương pháp phân tích vật liệu (EPN2001 1-CL)
11
-----------
12
Nguyễn Phương Hoài Nam
13
(33) - 206-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Các vấn đề hiện đại của Truyền thông và Mạng máy tính (INT3313E 1-CL)
2
-----------
3
Trần Trúc Mai
4
Chủ nghĩa xã hội khoa học (PHI1002 4-CL)
5
-----------
6
ĐHKHXHNV
7
8
9
10
11
12
13
(34) - 206H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Cơ sở kỹ thuật điện (EMA2026 36-CL)
2
-----------
3
Hoàng Bảo Anh
4
Xác suất thống kê ứng dụng (EMA2050 37-CL)
5
-----------
6
Trần Thanh Tùng
7
Phương pháp tính trong kỹ thuật (EMA2011 36-CL)
8
-----------
9
Trần Thanh Hải
10
Phương pháp tính trong kỹ thuật (EMA2011 37-CL)
11
-----------
12
Trần Thanh Hải
13
(35) - 207-E3
Tiết
Nội dung
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(36) - 207-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Lý thuyết thông tin (INT2044E 2-CL)
2
-----------
3
Lê Nguyên Khôi
4
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (HIS1001 10-CL)
5
-----------
6
ĐHKHXHNV
7
Chủ nghĩa xã hội khoa học (PHI1002 8-CL)
8
-----------
9
ĐHKHXHNV
10
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (HIS1001 9-CL)
11
-----------
12
ĐHKHXHNV
13
(37) - 207-TH
Tiết
Nội dung
1
Tiếng Anh B2 (FLF1108 50-CL)
2
-----------
3
Ngoại ngữ 6
4
Cơ sở dữ liệu (INT2211 7-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Thị Cẩm Vân+Đoàn Xuân Dũng
7
Linh kiện điện tử (ELT2032 50-CL)
8
-----------
9
Mai Anh Tuấn
10
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 52-CL)
11
-----------
12
Khoa CNTT
13
(38) - 207H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Hình hoạ Kỹ thuật và CAD (EMA2032 37-CL)
2
-----------
3
Hoàng Quốc Anh
4
Phương pháp tính trong kỹ thuật (EMA2011 40-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Văn Quang
7
Hình hoạ Kỹ thuật và CAD (EMA2032 37-CL)
8
-----------
9
Hoàng Quốc Anh
10
Phương pháp tính trong kỹ thuật (EMA2011 40-CL)
11
-----------
12
Nguyễn Văn Quang
13
(39) - 208-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Xác suất thống kê (MAT1101 64-CL)
2
-----------
3
Viện toán
4
Các chuyên đề trong KHMT (INT3121 2-CL)
5
-----------
6
Mẫn Đức Chức
7
Công nghệ Blockchain (INT3231 2-CL)
8
-----------
9
Lê Hồng Hải
10
Phương pháp tính (INT3102 2-CL)
11
-----------
12
Lê Phê Đô
13
(40) - 208H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Cơ sở kỹ thuật điện (EMA2026 40-CL)
2
-----------
3
Bùi Thanh Tùng
4
Cơ sở kỹ thuật điện (EMA2026 41-CL)
5
-----------
6
Đỗ Quang Lộc
7
Xác suất thống kê ứng dụng (EMA2050 40-CL)
8
-----------
9
Trần Thanh Tùng
10
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 14-CL)
11
-----------
12
Nguyễn Thị Nhật Thanh
13
(41) - 209-G2
Tiết
Nội dung
1
Thực tập Kỹ thuật điện tử (ELT3134 66-CL)
2
-----------
3
Phạm Quang Hùng+Đinh Bảo Minh
4
Thực tập Kỹ thuật điện tử (ELT3134 66-CL)
5
-----------
6
Phạm Quang Hùng+Đinh Bảo Minh
7
Thực tập Kỹ thuật điện tử (ELT3134 67-CL)
8
-----------
9
Trần Như Chí+Phạm Quang Hùng
10
Thực tập Kỹ thuật điện tử (ELT3134 67-CL)
11
-----------
12
Trần Như Chí+Phạm Quang Hùng
13
(42) - 209-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Phân tích và thiết kế hướng đối tượng (INT3110 3-CL)
2
-----------
3
Đặng Đức Hạnh
4
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (INT3406 3-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Văn Vinh
7
8
9
10
11
12
13
(43) - 209H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Phương pháp tính trong kỹ thuật (EMA2011 41-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Văn Quang
4
Cơ học kỹ thuật 1 (EMA2036 42-CL)
5
-----------
6
Đỗ Nam
7
Xác suất thống kê ứng dụng (EMA2050 41-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Văn Quang
10
Lập trình song song với GPU (AIT3008 1-CL)
11
-----------
12
Đào Thanh Tuấn
13
(44) - 210-G2
Tiết
Nội dung
1
Thực tập điện tử số (ELT3103 56-CL)
2
-----------
3
Phạm Ngọc Thảo+Chu Thị Phương Dung
4
Thực tập điện tử số (ELT3103 56-CL)
5
-----------
6
Phạm Ngọc Thảo+Chu Thị Phương Dung
7
Thực tập điện tử số (ELT3103 57-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Xuân Dương+Đặng Văn Hiếu
10
Thực tập điện tử số (ELT3103 57-CL)
11
-----------
12
Nguyễn Xuân Dương+Đặng Văn Hiếu
13
(45) - 210-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Thiết kế số và vi xử lý (ELT3290 68-CL)
2
-----------
3
Phạm Đức Quang
4
Nguyên lý hệ điều hành (INT2214 1-CL)
5
-----------
6
Trần Mai Vũ+Đoàn Thanh Tám
7
Cơ sở trí tuệ nhân tạo (AIT2004 53-CL)
8
-----------
9
Viện TTNT
10
Xử lý tín hiệu số (ELT3144 68-CL)
11
-----------
12
Nguyễn Linh Trung
13
(46) - 210H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Cơ học kỹ thuật 1 (EMA2036 42-CL)
2
-----------
3
Đào Như Mai
4
Cơ học kỹ thuật (CTE2023 27-2)
5
-----------
6
Phan Hải Đăng
7
Kinh tế chính trị Mác – Lênin (PEC1008 42-CL)
8
-----------
9
ĐHKT
10
11
12
13
(47) - 211-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Xác suất thống kê (MAT1101 16-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Thị Bích Vân
4
Khai phá dữ liệu (INT3209 2-CL)
5
-----------
6
Phan Xuân Hiếu
7
8
9
10
11
12
13
(48) - 213-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Cơ học chất lỏng (AER2012 22-CL)
2
-----------
3
Bành Đức Minh
4
Phân tích mạng phương tiện xã hội trong kinh doanh (INT3235E 1-CL)
5
-----------
6
Trần Mai Vũ
7
Các hệ thống thương mại điện tử (INT3506 2-CL)
8
-----------
9
Bùi Quang Hưng
10
11
12
13
(49) - 214-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Cơ sở đo lường và điều khiển số (ELT3207 56-CL)
2
-----------
3
Phạm Duy Hưng
4
Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông công nghiệp (INT2013 38-2)
5
-----------
6
Đặng Anh Việt
7
Kỹ thuật đo lường và cảm biến (EMA2024 38-2)
8
-----------
9
Đinh Trần Hiệp+Ngô Tiến Sáng
10
11
12
13
(50) - 215-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Matlab và ứng dụng (EMA2006 32-2)
2
-----------
3
Nguyễn Cao Sơn
4
Cảm biến và cơ cấu chấp hành (EMA3017 39-CL)
5
-----------
6
Trương Xuân Hùng
7
Cơ học kỹ thuật 1 (EMA2036 32-2)
8
-----------
9
Đỗ Huy Điệp
10
11
12
13
(51) - 216-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Động lực học - môi trường không khí và đồ án (EMA3092 34-CL)
2
-----------
3
Đặng Thế Ba+Dương Ngọc Hải
4
Động lực học - môi trường nước và đồ án (EMA3147 34-CL)
5
-----------
6
Trần Thu Hà
7
Cảm biến, điều khiển vệ tinh và đồ án (EMA3102 34-CL)
8
-----------
9
Ngô Duy Tân
10
11
12
13
(52) - 217-GĐ3
Tiết
Nội dung
1
Kết cấu thiết bị bay và đồ án (EMA3101 34-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Lương Thiện
4
Rèn nghề công nghệ nông nghiệp (AGT4003 23-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Lê Khanh+Trần Đăng Khoa
7
Tự động hóa quá trình sản xuất (EMA3108 39-CL)
8
-----------
9
Phạm Văn Bạch Ngọc
10
11
12
13
(53) - 301-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Các phương pháp số trong cơ học vật liệu và kết cấu (EMA3119 34-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Đình Đức+Phạm Đình Nguyện
4
Lý thuyết tấm và vỏ (EMA3118 34-CL)
5
-----------
6
Phạm Hồng Công
7
Vật liệu tiên tiến và composite (EMA3117 34-CL)
8
-----------
9
Vũ Minh Anh
10
11
12
13
(54) - 302-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Khai phá dữ liệu (INT3209 3-CL)
2
-----------
3
Lê Hoàng Quỳnh
4
Tư tưởng Hồ Chí Minh (POL1001 2-CL)
5
-----------
6
ĐHKHXHNV
7
Kỹ thuật đo lường và cảm biến ứng dụng trong nông nghiệp (AGT3018 23-CL)
8
-----------
9
Phạm Minh Triển
10
11
12
13
(55) - 303-TH
Tiết
Nội dung
1
Lập trình hướng đối tượng (INT2204 4-CL)
2
-----------
3
Vũ Đức Hiếu
4
Hình họa – Vẽ kỹ thuật (CTE2027 27-1)
5
-----------
6
Lê Thùy Dương+Bùi Văn Trường
7
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 2-CL)
8
-----------
9
Lê Bằng Giang
10
Matlab và ứng dụng (EMA2006 35-CL)
11
-----------
12
Nguyễn Cao Sơn
13
(56) - 304-TH
Tiết
Nội dung
1
Cơ sở dữ liệu (INT2211 14-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Thị Cẩm Vân+Đoàn Xuân Dũng
4
Lập trình hướng đối tượng (INT2204 2-CL)
5
-----------
6
Vũ Trọng Thanh
7
Lập trình hướng đối tượng (INT2204 14-CL)
8
-----------
9
Kiều Văn Tuyên
10
11
12
13
(57) - 305-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Phát triển hệ thống nhúng bảo mật (AER3017 21-CL)
2
-----------
3
Trần Xuân Tú+Bùi Duy Hiếu
4
Mật mã và an toàn thông tin (INT3230 1-CL)
5
-----------
6
Lê Phê Đô
7
Kỹ thuật và công nghệ dữ liệu lớn (INT3229 1-CL)
8
-----------
9
Ngô Minh Hương
10
11
12
13
(58) - 306-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Khí tượng nông nghiệp và biến đổi khí hậu (AGT2008 23-CL)
2
-----------
3
Phạm Châu Thùy+Nguyễn Thị Ngọc Ánh
4
Lập trình nhúng và thời gian thực (INT3108 21-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Kiêm Hùng
7
Lập trình nhúng và thời gian thực (INT3108 21-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Kiêm Hùng
10
Động lực học bay và điều khiển (AER3023 21-CL)
11
-----------
12
Trần Thế Hùng
13
(59) - 307-TH
Tiết
Nội dung
1
Cơ học kỹ thuật cho Công nghệ Hàng không Vũ trụ (AER2013 20-1)
2
-----------
3
Trần Đăng Huy
4
Phương pháp số (AER2011 20-1)
5
-----------
6
Nguyễn Công Minh
7
Chủ nghĩa xã hội khoa học (PHI1002 20-CL)
8
-----------
9
ĐHKHXHNV
10
11
12
13
(60) - 310-G2
Tiết
Nội dung
1
SCADA (EMA3135 46-2)
2
-----------
3
Nguyễn Quang Nhã
4
5
6
7
SCADA (EMA3135 47-1)
8
-----------
9
Nguyễn Quang Nhã
10
SCADA (EMA3135 47-2)
11
-----------
12
Nguyễn Quang Nhã
13
(61) - 401-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Thiết kế số và vi xử lý (ELT3290 55-2)
2
-----------
3
Vũ Quốc Tuấn+Đỗ Đình Minh
4
Lập trình mạng (INT3304 1-CL)
5
-----------
6
Hồ Đắc Phương
7
8
9
10
11
12
13
(62) - 402-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Cơ học đất (CTE2010 29-2)
2
-----------
3
Nguyễn Tiến Dũng
4
Thực hành hệ điều hành mạng (INT3301 1-CL)
5
-----------
6
Lê Thị Hợi
7
Quản trị mạng (INT3310 2-CL)
8
-----------
9
Dương Lê Minh
10
11
12
13
(63) - 403-TH
Tiết
Nội dung
1
Kinh tế chính trị Mác – Lênin (PEC1008 6-CL)
2
-----------
3
ĐHKT
4
Hình hoạ Kỹ thuật và CAD (EMA2032 36-CL)
5
-----------
6
Hoàng Quốc Anh
7
Cơ sở dữ liệu (INT2211 6-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Hải Châu
10
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 6-CL)
11
-----------
12
Lê Việt Quân
13
(64) - 404-TH
Tiết
Nội dung
1
Kỹ thuật và công nghệ dữ liệu lớn (INT3229 2-CL)
2
-----------
3
Trần Hồng Việt
4
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (INT2210 14-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Đức Hoàng Long
7
Điện toán đám mây (INT3319E 3-CL)
8
-----------
9
Phạm Mạnh Linh
10
11
12
13
(65) - 405-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Đồ án 4A: Kết cấu thép (CTE3061 31-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Văn Hùng+Bùi Văn Trường
4
Năng lượng địa nhiệt (EET3021 1-CL)
5
-----------
6
Vũ Ngọc Linh+Lê Việt Cường
7
8
9
10
11
12
13
(66) - 406-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Cơ sở toán học của trí tuệ nhân tạo (AIT2005 5-CL)
2
-----------
3
Bùi Văn Vượng
4
Thiết kế cầu (CTE3074 31-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Đắc Đức
7
Thiết kế cầu (CTE3074 31-CL)
8
-----------
9
Nguyễn Đắc Đức
10
Đồ án 4B: Kết cấu thép (CTE3071 31-CL)
11
-----------
12
Nguyễn Văn Hùng+Bùi Văn Trường
13
(67) - 407-TH
Tiết
Nội dung
1
2
3
4
Xác suất thống kê (MAT1101 17-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Thị Bích Vân
7
Cơ sở dữ liệu (INT2211 11-1)
8
-----------
9
Phạm Thị Quỳnh Trang+Phạm An Đức Vinh
10
11
12
13
(68) - 501-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Nhạp môn viễn thám (AER3015 21-CL)
2
-----------
3
Hà Minh Cường
4
Xử lý ảnh viễn thám (AER3007 21-CL)
5
-----------
6
Hà Minh Cường
7
Nhạp môn viễn thám (AER3015 21-CL)
8
-----------
9
Hà Minh Cường
10
Công nghệ sau thu hoạch (AGT3016 23-CL)
11
-----------
12
Trần Đăng Khoa
13
(69) - 502-E5
Tiết
Nội dung
1
Vi xử lý và vi điều khiển (EMA3084 39-3)
2
-----------
3
Vũ Đình Nam
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(70) - 502-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Marketing trong nông nghiệp (AGT3026 23-CL)
2
-----------
3
Lý Thu Cúc
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(71) - 503-TH
Tiết
Nội dung
1
2
3
4
Kỹ thuật điều khiển (ELT3051 64-CL)
5
-----------
6
Nguyễn Thu Hằng
7
8
9
10
11
12
13
(72) - 504-TH
Tiết
Nội dung
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(73) - 505-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Lập trình mạng (INT3304 2-CL)
2
-----------
3
Nguyễn Xuân Trường
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(74) - 506-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(75) - 507H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Vật lý đại cương 2 (EPN1096 27-CL)
2
-----------
3
Khoa VLKT
4
Xử lý ảnh và thị giác robot (RBE3015 69-CL)
5
-----------
6
Đỗ Ngọc Minh
7
Triết học Mác – Lênin (PHI1006 25-CL)
8
-----------
9
ĐHKHXHNV
10
11
12
13
(76) - 508H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Học máy ứng dụng (RBE3056 69-CL)
2
-----------
3
Hoàng Văn Xiêm+Đỗ Ngọc Minh
4
Xác suất thống kê (MAT1101 21-2)
5
-----------
6
Phùng Đức Thuận
7
Phương trình vi phân và đạo hàm riêng (EMA2041 21-1)
8
-----------
9
Trần Đăng Huy
10
11
12
13
(77) - 509H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Tư tưởng Hồ Chí Minh (POL1001 43-CL)
2
-----------
3
ĐHKHXHNV
4
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (HIS1001 43-CL)
5
-----------
6
ĐHKHXHNV
7
Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông công nghiệp (INT2013 43-CL)
8
-----------
9
Đặng Anh Việt
10
11
12
13
(78) - 510H2-GĐ4
Tiết
Nội dung
1
Nhập môn cơ điện tử (EMA2027 45-CL)
2
-----------
3
Đỗ Trần Thắng
4
Kỹ thuật đo lường và cảm biến (EMA2024E 45-CL)
5
-----------
6
Đinh Trần Hiệp
7
Chuyên nghiệp trong công nghệ (môn bổ trợ) (ELT2028 45-CL)
8
-----------
9
Đặng Thế Ba
10
Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông công nghiệp (INT2013 45-CL)
11
-----------
12
Đặng Anh Việt
13
(79) - 701-E3
Tiết
Nội dung
1
2
3
4
Cơ sở đo lường và điều khiển số (ELT3207 56-2)
5
-----------
6
Phạm Quang Hùng+Lê Thành Trung
7
8
9
10
11
12
13
(80) - 705-E3
Tiết
Nội dung
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(81) - PTN VLKT
Tiết
Nội dung
1
Thực tập chuyên đề Công nghệ quang tử (EPN3029 1-CL)
2
-----------
3
Nghiêm Thị Hà Liên+Phạm Văn Vĩnh
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(82) - PTNNN1
Tiết
Nội dung
1
Công nghệ sinh học (AGT2111 23-2)
2
-----------
3
Chu Đức Hà
4
Công nghệ sinh học (AGT2111 23-1)
5
-----------
6
Chu Đức Hà
7
Hóa nông nghiệp và thực phẩm (AGT2103 23-1)
8
-----------
9
Vũ Thị Huyền
10
11
12
13
(83) - Viện cơ
Tiết
Nội dung
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
(84) - Xưởng cơ
Tiết
Nội dung
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13